Định nghĩa của từ fount

fountnoun

Fount

/faʊnt//faʊnt/

Từ "fount" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó phát triển từ tiếng Latin "fontem", có nghĩa là "spring" hoặc "nguồn". Trong tiếng Anh cổ, từ "fount" dùng để chỉ một suối nước, và theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ nguồn hoặc xuất xứ nào của một thứ gì đó. Vào thế kỷ 15, từ này có một hàm ý mới, dùng để chỉ một phông chữ hoặc nội dung viết hoặc kiến ​​thức, chẳng hạn như "fount of wisdom." Ngày nay, từ "fount" thường được dùng để mô tả nguồn hoặc xuất xứ của một thứ gì đó, dù là nghĩa đen (suối nước) hay nghĩa bóng (nguồn trí tuệ hoặc cảm hứng).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvòi nước (công viên)

meaningbình dầu (đèn dầu)

meaning(thơ ca) nguồn, nguồn sống

type danh từ

meaningbộ chữ cùng c

namespace
Ví dụ:
  • The historic city square featured a stunning fountain that sparkled in the sunlight.

    Quảng trường thành phố lịch sử có một đài phun nước tuyệt đẹp lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • I love sitting by the fountain in Central Park and watching the water dance to the rhythm of the wind.

    Tôi thích ngồi bên đài phun nước ở Công viên Trung tâm và ngắm nhìn dòng nước nhảy múa theo nhịp điệu của gió.

  • The cascading water of the fountain in the garden was so soothing, it made me forget all my worries.

    Tiếng nước chảy róc rách từ đài phun nước trong vườn thật êm dịu, khiến tôi quên hết mọi lo lắng.

  • The fountain in downtown served as a welcoming location for concerts and shows, where an array of artists would perform.

    Đài phun nước ở trung tâm thành phố đóng vai trò là địa điểm chào đón các buổi hòa nhạc và chương trình biểu diễn, nơi có rất nhiều nghệ sĩ biểu diễn.

  • The fountain in the courtyard of the museum added an ethereal touch and elevated the overall aesthetics of the space.

    Đài phun nước trong sân của bảo tàng mang đến nét thanh thoát và nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể của không gian.

  • As we walked past the fountain, I couldn't resist making a wish and tossing a coin in the water.

    Khi chúng tôi đi ngang qua đài phun nước, tôi không thể cưỡng lại việc ước một điều ước và ném một đồng xu xuống nước.

  • The fountain at the end of the garden party served as an elegant focal point that added a touch of sophistication to the celebration.

    Đài phun nước ở cuối bữa tiệc ngoài vườn đóng vai trò là điểm nhấn thanh lịch, tăng thêm nét tinh tế cho buổi lễ.

  • The fountain's illuminated display of colors and lights at night was breathtaking, making it an enchanting visual spectacle.

    Màn trình diễn ánh sáng và màu sắc rực rỡ của đài phun nước vào ban đêm thật ngoạn mục, tạo nên một cảnh tượng thị giác mê hoặc.

  • The fountain's tranquil sounds helped me unwind and relax as the water flowed in perfect unison.

    Âm thanh êm dịu của đài phun nước giúp tôi thư giãn và thoải mái khi dòng nước chảy theo nhịp điệu hoàn hảo.

  • Our child was fascinated by the fountain, and we would often stop by to watch as she pointed excitedly and exclaimed, "Look, Mama! Water!".

    Con gái chúng tôi rất thích đài phun nước, và chúng tôi thường dừng lại để xem khi cháu chỉ tay một cách phấn khích và kêu lên: "Mẹ ơi, nhìn kìa! Nước!".

Từ, cụm từ liên quan

All matches