tính từ
hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra
a forked road: đường chia hai ngả
a bird with a forked tail: con chim có đuôi toè ra
có hai chân
hình chữ chi
forked lightning: tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
chia đôi
/fɔːkt//fɔːrkt/Từ "forked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forc", có nghĩa là "đẩy về phía trước". Động từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*forkaz", có nghĩa tương tự. Điều thú vị là từ "forked" không phải lúc nào cũng liên quan đến đồ dùng dùng để ăn. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được dùng để mô tả những thứ phân nhánh từ một điểm duy nhất, chẳng hạn như nĩa cây hoặc răng cưa dùng trong nông nghiệp. Phải đến thế kỷ 14, từ này mới bắt đầu được liên kết cụ thể với đồ dùng hình chữ "Y" dùng để ăn. Lần đầu tiên từ "fork" được sử dụng để mô tả đồ dùng ăn uống xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được sử dụng thay thế cho từ "toster", dùng để chỉ một loại đồ dùng bằng gỗ dùng để gắp thức ăn ở đầu một dụng cụ dài giống như nĩa. Từ "fork", trong ngữ cảnh này, vẫn mang hàm ý đâm hoặc đâm thủng, vì nó tượng trưng cho hành động đâm thức ăn bằng một dụng cụ có răng. Cuối cùng, từ "fork" được sử dụng riêng để mô tả chính dụng cụ đó, và ý nghĩa của từ "toster" đã phai nhạt dần. Ngày nay, từ "forked" thường được sử dụng để mô tả những thứ phân nhánh hoặc tách thành các đường riêng biệt, nhưng nguồn gốc của nó trong lịch sử của các dụng cụ ăn uống không bị lãng quên.
tính từ
hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra
a forked road: đường chia hai ngả
a bird with a forked tail: con chim có đuôi toè ra
có hai chân
hình chữ chi
forked lightning: tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
Con đường rẽ nhánh ở phía trước, cho chúng tôi lựa chọn rẽ trái hoặc rẽ phải.
Trong vườn, con đường chia thành hai hướng khác nhau dẫn đến các phần khác nhau của khu đất.
Ở phòng tập thể dục, cầu thang chia đôi, tạo ra cơ hội để leo lên tầng hai hoặc đi thang máy.
Trong gan, các ống dẫn mật chia thành nhiều nhánh, tạo thành một mạng lưới đường dẫn phức tạp.
Khi dòng sông chảy, nó chia thành hai dòng chảy khác nhau uốn lượn theo hai hướng ngược nhau.
Cây chia thành hai nhánh, mỗi nhánh hướng lên trời theo một hướng khác nhau.
Bộ não được chia thành hai bán cầu não được kết nối với nhau bằng một bó sợi thần kinh gọi là thể chai, phân nhánh thành hình chữ Y ở vùng này.
Cửa hàng đồ nội thất cổ có rất nhiều mặt hàng đa dạng và được chia thành nhiều loại khác nhau như bàn, ghế và bàn.
Tại bữa tiệc tối, cuộc trò chuyện của khách được chia thành nhiều nhóm nhỏ, mỗi nhóm thảo luận về một chủ đề khác nhau.
Trong căn gác xép đầy mạng nhện, con đường chia thành hai nhánh trái và phải, cả hai đều dẫn đến sự bí ẩn và hấp dẫn.
All matches