danh từ
lò rèn; xưởng rèn
to forge ahead: dẫn đầu, tiến lên phía trước
lò luyện kim, xưởng luyện kim
to forge a signature: giả mạo chữ ký
ngoại động từ
rèn (dao, móng ngựa...)
to forge ahead: dẫn đầu, tiến lên phía trước
giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
to forge a signature: giả mạo chữ ký