Định nghĩa của từ footstool

footstoolnoun

ghế đẩu

/ˈfʊtstuːl//ˈfʊtstuːl/

Nguồn gốc của từ "footstool" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "footstool" hầu như không được biết đến, và tiền thân của nó, "potstool", thường được sử dụng thay thế. "Potstool" dùng để chỉ một chiếc ghế nhỏ hoặc ghế ngồi ban đầu được thiết kế để đặt trên "potbeam" hoặc một thanh gỗ đỡ những chiếc bình đất nung lớn của Potter. Những chiếc bình được cất giữ trong ngục tối của thợ gốm, nơi tối tăm và ẩm ướt, và người thợ gốm cần một chiếc ghế đẩu để ngồi khi làm việc ở đó. Theo thời gian, "potstool" được sử dụng thường xuyên hơn bên ngoài ngôi nhà của thợ gốm. Cuối cùng, mọi người bắt đầu gọi bất kỳ chiếc ghế nhỏ nào là "potstool", bất kể mục đích ban đầu của nó là gì. Từ "footstool" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15 như một thuật ngữ cụ thể hơn để mô tả một loại ghế nhỏ dùng để gác chân. Từ "foot" trong footstool ám chỉ đến bàn chân của một người, trong khi "stool" ám chỉ đến một chiếc ghế thấp nơi ai đó có thể nghỉ ngơi. Tóm lại, "footstool" bắt nguồn từ "potstool", ban đầu được dùng để mô tả một chiếc ghế hoặc chỗ ngồi trên một thanh xà ngang. Khi cách sử dụng "potstool" phát triển, thuật ngữ này được liên kết rộng rãi hơn với những chiếc ghế nhỏ và "footstool" xuất hiện như một thuật ngữ chính xác hơn để mô tả những chiếc ghế dùng để gác chân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningghế để chân

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới

namespace
Ví dụ:
  • The footstool placed next to the armchair is the perfect spot for resting my weary feet after a long day.

    Chiếc ghế đẩu đặt cạnh ghế bành là nơi lý tưởng để tôi nghỉ ngơi đôi chân mệt mỏi sau một ngày dài.

  • I kicked the footstool out of the way as I maneuvered around the room.

    Tôi đá chiếc ghế để chân ra khỏi đường khi di chuyển quanh phòng.

  • The footstool in the living room has a faded fabric, but it still provides a convenient place to rest my legs.

    Ghế đẩu ở phòng khách có lớp vải đã phai màu, nhưng nó vẫn là nơi thuận tiện để tôi kê chân.

  • I placed my newspaper on the footstool while I indulged in a refreshing beverage.

    Tôi đặt tờ báo lên ghế đẩu trong khi thưởng thức một thức uống giải khát.

  • The footstool in the entryway serves as a practical spot to remove shoes before entering the house.

    Ghế gác chân ở lối vào là nơi tiện lợi để tháo giày trước khi vào nhà.

  • The elegant footstool in the bedroom adds a touch of sophistication to the décor.

    Chiếc ghế đẩu thanh lịch trong phòng ngủ mang đến nét tinh tế cho phong cách trang trí.

  • The children used the footstool as a jumping board, bouncing off it with laughter.

    Những đứa trẻ dùng chiếc ghế để chân làm ván nhảy và nhảy lên đó vì cười.

  • I rolled the footstool under the coffee table to create extra seating for unexpected guests.

    Tôi lăn chiếc ghế đẩu xuống dưới bàn cà phê để tạo thêm chỗ ngồi cho những vị khách bất ngờ.

  • The dog hugged the footstool with its paws as it snuggled up for a nap.

    Con chó ôm chặt chiếc ghế đẩu bằng chân khi nó cuộn tròn lại để ngủ trưa.

  • The wobbly footstool needed adjusting, so I tightened the screws to ensure it provided safe and sturdy support.

    Chiếc ghế đẩu rung lắc cần phải được điều chỉnh, vì vậy tôi đã vặn chặt các vít để đảm bảo nó có thể hỗ trợ an toàn và chắc chắn.