Định nghĩa của từ folky

folkyadjective

dân gian

/ˈfəʊki//ˈfəʊki/

Thuật ngữ "folky" thường được dùng để mô tả âm nhạc, nghệ thuật hoặc các biểu hiện văn hóa có liên quan đến chủ đề truyền thống, mộc mạc hoặc nông thôn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh "folke" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "people" hoặc "dân gian thường dân". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "folk" và thuật ngữ này dùng để chỉ âm nhạc, bài hát và câu chuyện truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ. Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ "folk" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là đối với những người trẻ tuổi quan tâm đến âm nhạc gốc Mỹ, chẳng hạn như nhạc blues, nhạc phúc âm và nhạc dân gian Appalachia. Phong trào này, thường được gọi là "sự hồi sinh của nhạc dân gian", đã dẫn đến sự ra đời của nhạc dân gian đương đại và thuật ngữ "folky" bắt đầu xuất hiện, mô tả âm nhạc lấy cảm hứng từ các phong cách dân gian truyền thống nhưng có cách tiếp cận hiện đại và chiết trung hơn.

namespace

simple, friendly and informal

đơn giản, thân thiện và không chính thức

Ví dụ:
  • They wanted the store to have a folky, small-town image.

    Họ muốn cửa hàng mang hình ảnh dân dã, mang nét thị trấn nhỏ.

  • The folk-inspired melody of the guitar and mandolin combined in a delightfully folky tune.

    Giai điệu dân ca của đàn guitar và đàn mandolin kết hợp với nhau tạo nên giai điệu dân ca thú vị.

  • The singer's voice had a distinctly folky twang that transported the listener to a cozy cabin in the mountains.

    Giọng hát của ca sĩ có âm hưởng dân gian đặc trưng, ​​đưa người nghe đến một cabin ấm cúng trên núi.

  • The audience swayed along to the folky rhythm of the fiddle and clapped in time with the uplifting beat.

    Khán giả lắc lư theo nhịp điệu dân gian của đàn vĩ cầm và vỗ tay theo nhịp điệu phấn chấn.

  • The lyrics were infused with folky imagery, vividly describing scenes of hayfields and moonlit nights.

    Lời bài hát được truyền tải bằng hình ảnh dân gian, mô tả sống động quang cảnh cánh đồng cỏ khô và đêm trăng.

done or made in a traditional style that is supposed to be typical of simple customs in the past, but sometimes in a false or artificial way

được thực hiện hoặc làm theo phong cách truyền thống được cho là tiêu biểu cho phong tục đơn giản trong quá khứ, nhưng đôi khi theo cách giả tạo hoặc nhân tạo

Ví dụ:
  • a folky ballad

    một bản ballad dân gian

Từ, cụm từ liên quan

All matches