Định nghĩa của từ folk memory

folk memorynoun

ký ức dân gian

/ˈfəʊk meməri//ˈfəʊk meməri/

Thuật ngữ "folk memory" đề cập đến ý thức tập thể về lịch sử, truyền thống, tín ngưỡng và giá trị của một nhóm hoặc cộng đồng được truyền miệng và thông qua các phương tiện phi văn bản khác từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khái niệm về ký ức dân gian bắt nguồn từ lĩnh vực nhân chủng học và văn hóa dân gian, vì nó tìm cách hiểu cách di sản văn hóa được bảo tồn và truyền tải trong một xã hội. Ý tưởng về ký ức dân gian đã được các học giả như triết gia Maurice Halbwachs khám phá, người đã xác định cách ký ức xã hội được tạo ra và duy trì thông qua các trải nghiệm chung và tương tác xã hội trong cộng đồng. Tuy nhiên, khái niệm về một chuỗi truyền thống không thay đổi, không bị gián đoạn ngày càng bị các học giả thách thức, những người cho rằng ký ức dân gian không phải là cố định hoặc không thay đổi, mà đúng hơn, là kết quả của một cuộc đàm phán năng động và đang diễn ra giữa quá khứ, hiện tại và tương lai.

namespace
Ví dụ:
  • The traditional folk dance, passed down through generations by way of folk memory, was performed with great enthusiasm during the cultural festival.

    Điệu múa dân gian truyền thống, được lưu truyền qua nhiều thế hệ thông qua trí nhớ dân gian, được biểu diễn với sự nhiệt tình trong lễ hội văn hóa.

  • Folk memory ensures that ancient tales and legends continue to captivate and inspire new generations, as they are recounted and retold through the ages.

    Ký ức dân gian đảm bảo rằng những câu chuyện và truyền thuyết cổ xưa tiếp tục thu hút và truyền cảm hứng cho các thế hệ mới, khi chúng được kể lại và kể lại qua nhiều thời đại.

  • The folk memory of the indigenous people has preserved their rich cultural heritage, enabling them to preserve traditional crafts, songs, and dances for centuries.

    Trí nhớ dân gian của người bản địa đã bảo tồn di sản văn hóa phong phú của họ, giúp họ bảo tồn các nghề thủ công, bài hát và điệu nhảy truyền thống trong nhiều thế kỷ.

  • The folk memory of families and communities has enabled them to maintain strong ties and traditions through various hardships, such as natural disasters or economic crises.

    Ký ức dân gian của gia đình và cộng đồng đã giúp họ duy trì mối quan hệ và truyền thống bền chặt thông qua nhiều khó khăn khác nhau, chẳng hạn như thiên tai hoặc khủng hoảng kinh tế.

  • The profound sense of community fostered by folk memory is evident in the vibrancy and longevity of traditional holidays and festivals.

    Cảm giác cộng đồng sâu sắc được nuôi dưỡng bởi ký ức dân gian thể hiện rõ trong sự sống động và trường tồn của các ngày lễ và lễ hội truyền thống.

  • Folk memory can also help to perpetuate valuable lessons and wisdom from the past, such as traditional medicinal treatments or environmental conservation practices.

    Ký ức dân gian cũng có thể giúp lưu giữ những bài học và trí tuệ quý giá từ quá khứ, chẳng hạn như phương pháp điều trị y học truyền thống hoặc các hoạt động bảo tồn môi trường.

  • It is remarkable how some folk memories, such as folk songs and ballads, have remained unaltered for centuries, passed down through generations by word of mouth alone.

    Thật đáng chú ý khi một số ký ức dân gian, chẳng hạn như các bài hát dân gian và bản ballad, vẫn được lưu truyền qua nhiều thế kỷ mà không hề thay đổi, chỉ được truyền miệng qua nhiều thế hệ.

  • Folk memory plays a crucial role in preserving cultural heritage, serving as a living record of the collective past for generations to come.

    Ký ức dân gian đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa, là bản ghi chép sống động về quá khứ chung cho các thế hệ mai sau.

  • Folk memory can also help to reinforce an individual's sense of identity and connection to their cultural roots, ensuring that they remain deeply grounded in their heritage.

    Ký ức dân gian cũng có thể giúp củng cố ý thức về bản sắc và mối liên hệ của một cá nhân với cội nguồn văn hóa của họ, đảm bảo rằng họ vẫn gắn bó sâu sắc với di sản của mình.

  • The role of folk memory in preserving traditional knowledge has been increasingly recognized in recent years, as many communities strive to revitalize and revitalize their cultural practices in the face of globalization and modernization.

    Vai trò của trí nhớ dân gian trong việc bảo tồn kiến ​​thức truyền thống ngày càng được công nhận trong những năm gần đây, khi nhiều cộng đồng nỗ lực khôi phục và đổi mới các hoạt động văn hóa của mình trước bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa.

Từ, cụm từ liên quan