Định nghĩa của từ fog lamp

fog lampnoun

đèn sương mù

/ˈfɒɡ læmp//ˈfɔːɡ læmp/

Thuật ngữ "fog lamp" bắt nguồn từ những năm 1940 khi sương mù trở thành vấn đề dai dẳng trên các con đường ở London, Anh. Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn và khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm, đặc biệt là trong những tháng mùa đông. Để đảm bảo an toàn, những người lái xe ở Anh bắt đầu lắp thêm đèn, được gọi là "đèn sương mù", để bổ sung cho đèn pha chính trên xe của họ. Những loại đèn này, được lắp thấp hơn và hướng về phía trước, được thiết kế để chiếu một chùm sáng dài và rộng ra phía trước, xuyên qua sương mù và giảm nguy cơ lái xe trong sương mù. Theo thời gian, việc sử dụng đèn sương mù lan rộng sang các quốc gia khác và chúng trở thành một tính năng tiêu chuẩn trên hầu hết các loại xe. Ngày nay, đèn sương mù là một tính năng an toàn thiết yếu đối với nhiều người lái xe, đặc biệt là ở những khu vực thường xuyên có sương mù, vì chúng cải thiện tầm nhìn và giảm nguy cơ tai nạn.

namespace
Ví dụ:
  • The driver turned on the fog lamps as the dense fog made it difficult to see more than a few feet ahead.

    Người lái xe bật đèn sương mù vì sương mù dày đặc khiến tầm nhìn xa hơn vài feet.

  • The car's fog lamps provided adequate illumination on the misty road, allowing the driver to navigate safely.

    Đèn sương mù của xe cung cấp đủ ánh sáng trên đường sương mù, giúp người lái xe di chuyển an toàn.

  • The fog lamps on the truck cast a yellowish hue on the ground, adding to the eerie atmosphere of the foggy night.

    Đèn sương mù trên xe tải chiếu một màu vàng xuống mặt đất, làm tăng thêm bầu không khí kỳ lạ của đêm sương mù.

  • The thick fog made it necessary for the driver to activate the fog lamps, as the headlights were not enough to reveal the outlines of the surrounding objects.

    Sương mù dày đặc khiến tài xế phải bật đèn sương mù vì đèn pha không đủ để nhìn rõ các vật thể xung quanh.

  • The fog lamps on the tractor trailers created a surreal and almost mystical glow in the midst of the eerie mist.

    Đèn sương mù trên xe đầu kéo tạo ra thứ ánh sáng siêu thực và gần như huyền bí giữa làn sương mù kỳ lạ.

  • The fog lamps on the car cast dim beams of light in the direction of the winding road, struggling to pierce through the thick curtain of fog.

    Đèn sương mù trên xe chiếu những chùm sáng yếu ớt về phía con đường quanh co, cố gắng xuyên qua lớp sương mù dày đặc.

  • The fog lamps illuminated just enough of the path ahead, unlike the headlights which seemed to swallow a lot of light in the thick and uneven fog.

    Đèn sương mù chỉ chiếu sáng vừa đủ cho con đường phía trước, không giống như đèn pha dường như nuốt chửng rất nhiều ánh sáng trong lớp sương mù dày đặc và không đều.

  • The fog lamps provided the necessary illumination for the driver to make out the outlines of the trees and bushes in the foggy landscape.

    Đèn sương mù cung cấp đủ ánh sáng cần thiết để người lái xe có thể nhìn rõ đường viền của cây cối và bụi rậm trong cảnh quan sương mù.

  • The fog lamps cast an eerie yellowish glow in the otherwise white landscape of the foggy night.

    Đèn sương mù tỏa ra thứ ánh sáng vàng kỳ lạ trên nền trời trắng xóa của đêm sương mù.

  • The fog lamps on the truck barely penetrated the dense fog, a testament to the intensity of the foggy weather.

    Đèn sương mù trên xe tải hầu như không xuyên qua được lớp sương mù dày đặc, chứng tỏ thời tiết sương mù rất khắc nghiệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches