Định nghĩa của từ floe

floenoun

tảng băng trôi

/fləʊ//fləʊ/

Từ "floe" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "flói", có nghĩa là "băng trôi ven biển". Thuật ngữ này được người Viking sử dụng để mô tả sự tích tụ của băng trên các vùng biển quanh Scandinavia vào mùa đông. Khi những khối băng trôi này di chuyển về phía đất liền do tan chảy hoặc gió mạnh, chúng trở thành chướng ngại vật đáng gờm đối với tàu thuyền và du khách. Các nhà hàng hải Viking đã phát triển một phương pháp để phân tích hình dạng và kích thước của các đặc điểm băng này có tên là "floe maps," giúp họ dự báo mối nguy hiểm và lập kế hoạch cho các chuyến đi của mình theo đó. Từ "floe" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, khoảng 500 năm sau khi người Viking lập bản đồ bờ biển Baltic và Biển Bắc. Kể từ đó, ý nghĩa của thuật ngữ này vẫn phần lớn là nhất quán, mặc dù hiện nay nó cũng có thể ám chỉ đến băng trôi không nhất thiết có nguồn gốc từ các vùng ven biển. Trong khoa học hiện đại, một tảng băng trôi thường được dùng để mô tả một phần băng đã tách ra khỏi một khối băng lớn hơn, chẳng hạn như sông băng hoặc thềm băng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về vùng cực và vẫn là một phần quan trọng của từ vựng được sử dụng để nghiên cứu và mô tả hành vi của các khối băng ở các vùng Bắc Cực và Nam Cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtảng băng nổi

namespace
Ví dụ:
  • The polar bear cautiously moved across the pack ice on a thin floe, hoping not to fall into the icy waters below.

    Chú gấu Bắc Cực thận trọng di chuyển qua lớp băng trôi mỏng, hy vọng không rơi xuống vùng nước băng giá bên dưới.

  • The Arctic winds whipped the snow and ice into chaos, causing a floe to shift and crack beneath the feet of a group of seals.

    Những cơn gió Bắc Cực làm tuyết và băng trở nên hỗn loạn, khiến một tảng băng trôi dịch chuyển và nứt ra dưới chân một đàn hải cẩu.

  • The stern-looking captain insisted that there was plenty of room for everyone to sleep on the ice floes, but the crew looked apprehensive as they huddled together for warmth.

    Vị thuyền trưởng với vẻ mặt nghiêm nghị khẳng định rằng có đủ chỗ cho mọi người ngủ trên các tảng băng trôi, nhưng thủy thủ đoàn có vẻ lo lắng khi họ co ro lại với nhau để giữ ấm.

  • As the sun began to rise, the floes started to melt, making it more treacherous for the residents of the nearby Inuit village to travel between their homes.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, các tảng băng bắt đầu tan chảy, khiến việc di chuyển giữa các ngôi làng Inuit gần đó trở nên nguy hiểm hơn đối với cư dân.

  • The snowmobiles crunched their way across the floe, kicking up a whirlwind of snow in their wake.

    Những chiếc xe trượt tuyết lạo xạo chạy qua tảng băng trôi, tạo nên một cơn lốc tuyết theo hướng di chuyển của chúng.

  • The vast expanse of ice covered the surface of the ocean, leaving only a few isolated floes to cling to in the harsh Arctic winter.

    Khối băng khổng lồ bao phủ bề mặt đại dương, chỉ để lại một vài tảng băng trôi biệt lập bám vào trong mùa đông khắc nghiệt của Bắc Cực.

  • The ice floes creaked and groaned as they shifted under the weight of the glacier that towered above them.

    Những tảng băng trôi kêu cót két và rên rỉ khi chúng dịch chuyển dưới sức nặng của sông băng cao ngất phía trên chúng.

  • The fisherman patiently waited for the right moment to set his line on the bobbing floe, hoping to catch a profitable haul.

    Người đánh cá kiên nhẫn chờ thời điểm thích hợp để thả dây câu vào tảng băng trôi, hy vọng sẽ bắt được một mẻ cá lớn.

  • As the sun began to set, the floes started to freeze over again, making travel even more treacherous than before.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, các tảng băng bắt đầu đóng băng trở lại, khiến việc di chuyển trở nên nguy hiểm hơn trước.

  • The marine biologist spent countless hours studying the marine life that called the Arctic floes home, recording their behavior and habitat in detail.

    Nhà sinh vật học biển đã dành vô số thời gian để nghiên cứu các sinh vật biển sinh sống tại các tảng băng trôi ở Bắc Cực, ghi lại chi tiết về hành vi và môi trường sống của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches