Định nghĩa của từ flirt

flirtverb

tán tỉnh

/flɜːt//flɜːrt/

Từ "flirt" có lịch sử từ nguyên hấp dẫn. Động từ "flirt" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "flirtan," có nghĩa là "vung vẩy" hoặc "vung vẩy". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả hành động đùa giỡn hoặc trêu chọc ai đó, thường theo cách lãng mạn hoặc yêu đương. Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa về hành vi vui tươi, ngây thơ hoặc tán tỉnh giữa hai người, thường không có ý định cam kết nghiêm túc. Vào thế kỷ 19, dạng danh từ "flirt" xuất hiện, ám chỉ một người tham gia vào hành vi này. Ngày nay, từ "flirt" được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa để mô tả sự theo đuổi hứng thú lãng mạn một cách vui vẻ, nhẹ nhàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giật; cái giật

meaningngười ve vãn, người tán tỉnh

meaningngười thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh

type ngoại động từ

meaningbúng mạnh

meaningrung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)

meaningnội động từ

namespace
Ví dụ:
  • She batted her eyes and grinned coyly as she flirted with the bartender.

    Cô ấy chớp mắt và cười e thẹn khi tán tỉnh người pha chế.

  • The men in the room couldn't resist the way she twirled her hair and let her gaze linger just a little too long.

    Những người đàn ông trong phòng không thể cưỡng lại cách cô ấy xoắn tóc và để ánh mắt dừng lại quá lâu.

  • He leaned in close, his breath warm on her neck, and whispered a suggestive comment that she couldn't help but laugh at.

    Anh cúi gần vào cô, hơi thở ấm áp phả vào cổ cô và thì thầm một câu đầy ẩn ý khiến cô không thể không bật cười.

  • They exchanged playful banter and winks, hinting at a deeper connection that neither of them could deny.

    Họ trao đổi những câu nói đùa và nháy mắt vui vẻ, ám chỉ một mối liên hệ sâu sắc hơn mà không ai trong số họ có thể phủ nhận.

  • Her laughter tinkled like the bells on a crystal snow globe as she flitted from one potential suitor to the next.

    Tiếng cười của cô ấy vang vọng như tiếng chuông trên quả cầu tuyết pha lê khi cô ấy lướt từ người theo đuổi tiềm năng này sang người theo đuổi tiềm năng khác.

  • He slicked back his hair and smirked, his gaze locking onto hers in a way that made her heart race.

    Anh vuốt tóc ra sau và mỉm cười, ánh mắt anh khóa chặt vào cô theo cách khiến tim cô đập nhanh.

  • Their chemical attraction crackled and sparked, and they both knew it was only a matter of time before they gave in.

    Sự hấp dẫn về mặt hóa học giữa họ bùng nổ và bùng cháy, và cả hai đều biết rằng chỉ là vấn đề thời gian trước khi họ đầu hàng.

  • She twirled her cocktail glass slowly, glancing up at him through her lashes as she let her flirtations run wild.

    Cô xoay chậm ly cocktail của mình, liếc nhìn anh qua hàng mi trong khi để những lời tán tỉnh của cô được tuôn trào.

  • He leaned in and whispered something in her ear, causing her to bite her lip and flush with embarrassment.

    Anh cúi xuống và thì thầm điều gì đó vào tai cô, khiến cô phải cắn môi và đỏ mặt vì xấu hổ.

  • They danced with abandon, her body moving in perfect harmony with his, and they both knew without a doubt that they were meant for each other.

    Họ nhảy một cách say đắm, cơ thể cô chuyển động hài hòa với cơ thể anh, và cả hai đều biết chắc rằng họ sinh ra là để dành cho nhau.

Từ, cụm từ liên quan