Định nghĩa của từ flash mobbing

flash mobbingnoun

đám đông chớp nhoáng

/ˈflæʃmɒbɪŋ//ˈflæʃmɑːbɪŋ/

Thuật ngữ "flash mobbing" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào cuối những năm 2000 do sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội và công nghệ truyền thông di động. Về cơ bản, một đám đông flash là một cuộc tụ tập tự phát của mọi người, thường được thông báo qua phương tiện truyền thông xã hội hoặc ứng dụng nhắn tin, những người tụ tập lại với nhau để thực hiện một hành động hoặc điệu nhảy cụ thể ở nơi công cộng trong một thời gian giới hạn. Từ "flash" ám chỉ bản chất đột ngột và bất ngờ của sự kiện, trong khi "mobbing" ám chỉ quy mô và tính tự phát của đám đông. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, truyền cảm hứng cho các bộ phim, chương trình truyền hình và thậm chí là các nghiên cứu học thuật khám phá ý nghĩa xã hội và văn hóa của những cuộc tụ họp tạm thời nhưng đáng nhớ này.

namespace
Ví dụ:
  • The group of excited teens decided to flash mob in the middle of the mall, suddenly breaking out into an elaborate dance routine to the surprise of shoppers.

    Nhóm thanh thiếu niên phấn khích quyết định tụ tập giữa trung tâm thương mại, rồi đột nhiên biểu diễn một điệu nhảy công phu khiến những người mua sắm ngạc nhiên.

  • The flash mobbers chose a busy subway station for their performance, dancing in sync to the beat of their favourite song and bringing joy to commuters.

    Nhóm nhảy flashmob này đã chọn một ga tàu điện ngầm đông đúc để biểu diễn, họ nhảy theo nhịp bài hát yêu thích và mang lại niềm vui cho những người đi làm.

  • The flash mob went viral on social media after they staged a surprise flash mob at a popular coffee shop, inviting customers to join in the dance.

    Điệu nhảy flashmob này đã lan truyền trên mạng xã hội sau khi họ tổ chức một điệu nhảy flashmob bất ngờ tại một quán cà phê nổi tiếng, mời khách hàng cùng tham gia nhảy.

  • Flash mobs have become a popular way for activists to draw attention to social causes, with recent examples including a flash mob calling for environmental action and one protesting against police brutality.

    Các cuộc biểu tình chớp nhoáng đã trở thành cách phổ biến để các nhà hoạt động thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội, với những ví dụ gần đây bao gồm một cuộc biểu tình chớp nhoáng kêu gọi hành động vì môi trường và một cuộc biểu tình phản đối sự tàn bạo của cảnh sát.

  • Flash mobs are often unannounced, which can add to the excitement and surprise of the event, but some organisers now publish online invitations to ensure a good turnout.

    Các buổi flashmob thường không được báo trước, điều này có thể làm tăng thêm sự phấn khích và bất ngờ cho sự kiện, nhưng một số nhà tổ chức hiện đã đăng tải lời mời trực tuyến để đảm bảo có nhiều người tham dự.

  • The popular TV show "So You Think You Can Dance" even featured a memorable flash mob in one of its episodes, where dancers from different cities converged on a park to perform an awe-inspiring routine.

    Chương trình truyền hình nổi tiếng "So You Think You Can Dance" thậm chí còn có một màn biểu diễn flashmob đáng nhớ trong một tập phim, nơi các vũ công từ nhiều thành phố khác nhau tụ họp tại một công viên để biểu diễn một tiết mục đầy cảm hứng.

  • Flash mobs can be fun for all ages, as evidenced by a recent one in a retirement home, where seniors joined in the dance with enthusiasm and laughter.

    Nhảy flashmob có thể thú vị với mọi lứa tuổi, bằng chứng là một buổi nhảy flashmob gần đây tại một viện dưỡng lão, nơi những người cao tuổi tham gia nhảy múa với sự nhiệt tình và tiếng cười.

  • Flash mobs present a unique challenge for authorities, as they are often difficult to predict and can happen anywhere, making it crucial for security personnel to remain alert and ready to respond.

    Đám đông nhảy flashmob là một thách thức đặc biệt đối với các nhà chức trách vì chúng thường khó dự đoán và có thể xảy ra ở bất cứ đâu, khiến cho nhân viên an ninh phải luôn cảnh giác và sẵn sàng ứng phó.

  • Flash mobs provide an opportunity for people to connect and share a shared experience, whether it's through spontaneous dancing or other creative expressions.

    Flashmob tạo cơ hội cho mọi người kết nối và chia sẻ trải nghiệm chung, dù là thông qua điệu nhảy ngẫu hứng hay các biểu đạt sáng tạo khác.

  • Flash mobs have become a global phenomenon, with examples popping up in different parts of the world, from Europe to Asia and beyond, bringing people together in memorable and joyful events.

    Flash mob đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, xuất hiện ở nhiều nơi trên thế giới, từ châu Âu đến châu Á và xa hơn nữa, quy tụ mọi người trong những sự kiện đáng nhớ và vui vẻ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches