Định nghĩa của từ fizzle out

fizzle outphrasal verb

xì hơi

////

Từ "fizzle out" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là vào đầu những năm 1890. Ban đầu, từ này xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ như một thuật ngữ lóng để mô tả hành động pháo hoa hoặc pháo nổ không bắt lửa hoặc nổ hoàn toàn, tạo ra tiếng xì xì hoặc tiếng rít. Từ "fizzle" được cho là bắt nguồn từ âm thanh tượng thanh mà pháo hoa tạo ra khi chúng không bắt lửa, giống với âm thanh xì xì hoặc tiếng rít, giống như khi nhỏ nước lạnh vào cốc soda hoặc rượu sâm panh. Cụm từ "fizzle out" nhanh chóng được ưa chuộng và bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ hoạt động, dự án hoặc ý tưởng nào có vẻ như đang mất đà, cạn kiệt năng lượng hoặc kết thúc đột ngột và không như mong đợi. Từ đó, nó đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tóm lại, từ "fizzle" và cụm từ "fizzle out" xuất phát từ âm thanh tượng thanh mà pháo hoa phát ra khi chúng không cháy, và kể từ đó đã được chấp nhận và áp dụng rộng rãi hơn để mô tả một loạt các kết quả trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The candidate's campaign fizzled out as the election draw closer due to a lack of funding and voter support.

    Chiến dịch tranh cử của ứng cử viên đã thất bại khi cuộc bầu cử đến gần vì thiếu kinh phí và sự ủng hộ của cử tri.

  • After a promising start, the project suddenly fizzled out as the team struggled to meet deadlines and overcome unexpected obstacles.

    Sau một khởi đầu đầy hứa hẹn, dự án đột nhiên thất bại vì nhóm phải vật lộn để đáp ứng thời hạn và vượt qua những trở ngại bất ngờ.

  • The teacher's lesson plan for the day fizzled out when the students seemed uninterested and disengaged, leading to a dreary and unproductive class.

    Kế hoạch bài học trong ngày của giáo viên đã thất bại khi học sinh có vẻ không hứng thú và không tham gia, dẫn đến lớp học buồn tẻ và không hiệu quả.

  • The promotional campaign arranged by the company fizzled out quickly, leaving the product's sales figures disappointingly low.

    Chiến dịch quảng cáo của công ty đã nhanh chóng thất bại, khiến doanh số bán sản phẩm giảm xuống mức thấp đáng thất vọng.

  • The singer's career seemed to fizzle out as she failed to produce any new hit songs, leaving her audience yearning for her previously powerful performances.

    Sự nghiệp của nữ ca sĩ này dường như đã tan thành mây khói khi cô không thể cho ra mắt bất kỳ ca khúc hit mới nào, khiến khán giả khao khát được thưởng thức những màn trình diễn mạnh mẽ trước đây của cô.

  • The negotiation between the parties fizzled out due to extraordinary differences in opinions and concepts that prevented any resolution from being reached.

    Cuộc đàm phán giữa các bên đã thất bại do có sự khác biệt lớn về quan điểm và khái niệm khiến không thể đạt được bất kỳ giải pháp nào.

  • After many years of working together, the partnership between the two companies fizzled out due to the decline of demand for their product and the growing competition.

    Sau nhiều năm hợp tác, quan hệ đối tác giữa hai công ty đã tan vỡ do nhu cầu về sản phẩm của họ giảm và sự cạnh tranh ngày càng tăng.

  • The documentary film, which started with high hopes, fizzled out due to lack of funding and support from the TV network.

    Bộ phim tài liệu này bắt đầu với nhiều kỳ vọng nhưng đã thất bại vì thiếu kinh phí và sự hỗ trợ từ kênh truyền hình.

  • The artist's creativity fizzled out as he struggled to produce a follow-up work that matched the brilliance of his debut creation.

    Sự sáng tạo của nghệ sĩ đã dần cạn kiệt khi ông phải vật lộn để tạo ra một tác phẩm tiếp theo có thể sánh được với sự xuất sắc của tác phẩm đầu tay.

  • The sports team's winning streak suddenly fizzled out as they were hit by injuries and a series of unexpected setbacks that left them overwhelmed and disheartened.

    Chuỗi chiến thắng của đội thể thao đột nhiên tan biến khi họ gặp phải chấn thương và một loạt những thất bại bất ngờ khiến họ choáng ngợp và nản lòng.

Từ, cụm từ liên quan