danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
máy móc, thiết bị
đồ trang trí (ở quần áo)
món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)
đồ cố định
/ˈfɪksɪŋz//ˈfɪksɪŋz/Từ "fixings" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, từ này dùng để chỉ các công cụ và vật liệu cần thiết để sửa chữa hoặc thực hiện các nhiệm vụ sửa chữa, chẳng hạn như đinh, ốc vít và keo dán. Từ này bắt nguồn từ động từ "fix", ban đầu có nghĩa là cố định hoặc sắp xếp một thứ gì đó chắc chắn tại chỗ. Trong bối cảnh công việc sửa chữa, từ này bắt đầu ám chỉ các vật dụng cần thiết để sửa chữa. Khi khái niệm về các vật dụng bổ sung cho một bữa ăn bắt đầu trở nên phổ biến tại Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19, "fixings" cũng bắt đầu dùng để chỉ các thành phần và gia vị cần thiết để hoàn thành một bữa ăn hoặc món ăn, chẳng hạn như tương cà, muối và hạt tiêu. Tóm lại, từ "fixings" kết hợp nghĩa của cả hai từ fix và provision, đại diện cho các vật dụng cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc bữa ăn.
danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
máy móc, thiết bị
đồ trang trí (ở quần áo)
món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)
the extra things that it is traditional to have for a special meal or occasion
những thứ thêm vào theo truyền thống thường có trong một bữa ăn hoặc dịp đặc biệt
một chiếc bánh hamburger với đầy đủ các món ăn kèm
the ingredients necessary to make a dish or meal
các thành phần cần thiết để làm một món ăn hoặc bữa ăn
đồ ăn nhẹ cho bữa ăn ngoài trời
All matches