Định nghĩa của từ fitting

fittingadjective

phù hợp

/ˈfɪtɪŋ//ˈfɪtɪŋ/

Từ "fitting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fittan", có nghĩa là "phù hợp, thích nghi hoặc phù hợp". Từ này có liên quan đến từ tiếng Hà Lan "fitten" và tiếng Đức "füttern", cả hai đều có nghĩa tương tự. Từ "fitting" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14 và đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm hành động điều chỉnh một thứ gì đó để làm cho nó phù hợp, một bộ quần áo hoặc một mảnh quần áo vừa vặn, và một buổi lễ hoặc cuộc tụ họp ngắn, thường là để chuẩn bị cho một sự kiện lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)

meaningsự lắp ráp

meaning(số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)

type tính từ

meaningthích hợp, phù hợp

meaningphải, đúng

namespace

suitable or right for the occasion

phù hợp hoặc đúng cho dịp này

Ví dụ:
  • The award was a fitting tribute to her years of devoted work.

    Giải thưởng này là sự tri ân xứng đáng cho những năm tháng làm việc tận tâm của cô.

  • A fitting end to the meal would be a glass of port.

    Kết thúc phù hợp cho bữa ăn sẽ là một ly porto.

  • It is fitting that the new centre for European studies should be in a university that teaches every European language.

    Thật phù hợp khi trung tâm nghiên cứu châu Âu mới nên được đặt trong một trường đại học dạy mọi ngôn ngữ châu Âu.

  • It seemed entirely fitting that she should be wearing black.

    Việc cô ấy mặc đồ đen có vẻ hoàn toàn phù hợp.

  • The dress you picked out is the perfect fitting for the wedding; it complements your body type and style perfectly.

    Chiếc váy bạn chọn rất vừa vặn cho đám cưới; nó tôn lên vóc dáng và phong cách của bạn một cách hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan

having a particular fit

có sự phù hợp đặc biệt

Ví dụ:
  • a tight-fitting dress

    một chiếc váy bó sát