Định nghĩa của từ fitting room

fitting roomnoun

phòng thử đồ

/ˈfɪtɪŋ ruːm//ˈfɪtɪŋ ruːm/

Thuật ngữ "fitting room" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh và có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một không gian trong cửa hàng quần áo hoặc hàng may mặc, nơi khách hàng có thể thử quần áo, giày dép và phụ kiện để đảm bảo chúng vừa vặn và làm họ hài lòng. Trong ngữ cảnh này, từ "fitting" có nghĩa là hành động điều chỉnh hoặc sửa đổi một thứ gì đó để làm cho nó phù hợp hoặc thích hợp cho một người hoặc mục đích cụ thể. Do đó, phòng thử đồ là một khu vực được chỉ định được thiết kế để cung cấp cho khách hàng một không gian riêng tư và thuận tiện để đánh giá độ vừa vặn, thoải mái và tính thẩm mỹ của các mặt hàng họ đã chọn trước khi mua hàng.

namespace
Ví dụ:
  • I just tried on a dozen outfits in the fitting room, but none of them seemed quite fitting.

    Tôi vừa thử hàng chục bộ trang phục trong phòng thử đồ, nhưng không có bộ nào vừa vặn cả.

  • The fitting room mirror revealed that the pants were a little too tight and the shirt was a size too small.

    Gương trong phòng thử đồ cho thấy chiếc quần hơi chật và chiếc áo thì nhỏ hơn một cỡ.

  • I scanned the racks in the fitting room for the perfect dress to wear to the wedding, but none of them seemed quite fitting.

    Tôi lướt qua các giá trong phòng thử đồ để tìm chiếc váy hoàn hảo để mặc trong đám cưới, nhưng có vẻ không có chiếc nào vừa vặn.

  • The fitting room was small and cramped, but it didn't matter as I disappeared inside to try on my latest online purchase.

    Phòng thử đồ nhỏ và chật chội, nhưng điều đó không thành vấn đề vì tôi đã vào trong để thử bộ đồ mới mua trực tuyến.

  • The clothes were labeled as a size small, but they felt too fitting in the fitting room.

    Những bộ quần áo này được dán nhãn là cỡ nhỏ, nhưng khi mặc vào phòng thử đồ, tôi cảm thấy chúng quá vừa vặn.

  • Struggling to button up the new blazer, I retreated to the fitting room to contemplate whether it was fitting or if I needed a larger size.

    Trong lúc loay hoay cài cúc chiếc áo khoác mới, tôi lui vào phòng thử đồ để cân nhắc xem nó có vừa không hay tôi cần mua cỡ lớn hơn.

  • The fitting room was my sanctuary as I methodically tried on every piece in my shopping cart, determined to find what fit best.

    Phòng thử đồ là nơi trú ẩn của tôi khi tôi cẩn thận thử từng món đồ trong giỏ hàng, quyết tâm tìm ra món đồ vừa vặn nhất.

  • The fitting room was my undoing as I couldn't stop trying on more and more clothes, lost in the thrill of potential new outfits.

    Phòng thử đồ khiến tôi phát điên vì tôi không thể ngừng thử ngày càng nhiều quần áo, đắm chìm trong sự phấn khích trước những bộ trang phục mới tiềm năng.

  • I stumbled out of the fitting room, dizzy with the realization that none of the clothes quite fit yet all of them seemed amazingly fitting in their own special ways.

    Tôi loạng choạng bước ra khỏi phòng thử đồ, choáng váng khi nhận ra rằng không có bộ nào vừa với tôi mặc dù tất cả chúng đều vừa vặn một cách đáng kinh ngạc theo cách đặc biệt của riêng chúng.

  • The fitting room led me to a terrifying realization – none of these clothes fit quite right, and I needed to update my wardrobe with clothes that were more fitting to my current body shape.

    Phòng thử đồ khiến tôi nhận ra một điều đáng sợ – không có bộ đồ nào vừa vặn với mình và tôi cần phải cập nhật tủ quần áo của mình bằng những bộ đồ vừa vặn hơn với dáng người hiện tại của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches