Định nghĩa của từ fit into

fit intophrasal verb

phù hợp với

////

Nguồn gốc của cụm từ "fit into" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fitten", có nghĩa là "điều chỉnh bản thân hoặc một thứ gì đó cho phù hợp với một tình huống hoặc địa điểm nhất định". Thuật ngữ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "fiten" và cuối cùng đã đi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Nghĩa gốc của "fit into" tập trung nhiều hơn vào việc chỉ đơn giản là điều chỉnh hoặc phù hợp với một địa điểm hoặc vị trí cụ thể, mà không hàm ý là tuân thủ chính xác theo một kích thước hoặc hình dạng nhất định. Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm cả ý tưởng phù hợp với một thứ gì đó dựa trên kích thước hoặc hình dạng. Cụm từ này đã trở thành một phần phổ biến của tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi đề cập đến quần áo, đồ nội thất hoặc các vật thể khác phù hợp với một không gian hoặc môi trường cụ thể, hoặc khi mô tả cách một người có thể thích nghi và hòa nhập vào một tình huống hoặc môi trường mới. Tóm lại, "fit into" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và đã phát triển để chỉ khái niệm thích nghi và phù hợp với một tình huống hoặc địa điểm nhất định dựa trên kích thước, hình dạng hoặc tính phù hợp tổng thể.

namespace

to find time to see somebody or to do something

tìm thời gian để gặp ai đó hoặc làm gì đó

Ví dụ:
  • I'll try and fit you in after lunch.

    Tôi sẽ cố gắng sắp xếp cho bạn sau bữa trưa.

  • I had to fit ten appointments into one morning.

    Tôi phải sắp xếp mười cuộc hẹn vào một buổi sáng.

to find or have enough space for somebody/something in a place

tìm hoặc có đủ không gian cho ai đó/cái gì đó ở một nơi

Ví dụ:
  • We can't fit in any more chairs.

    Chúng tôi không thể chứa thêm ghế nữa.