Định nghĩa của từ fisherwoman

fisherwomannoun

người đánh cá

/ˈfɪʃəwʊmən//ˈfɪʃərwʊmən/

Từ "fisherwoman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fisc" có nghĩa là "fish" và "wīf" có nghĩa là "woman." Từ tiếng Anh cổ cho "fisherman," "fishermann," kết hợp hai gốc này để tạo thành một từ ghép. Theo thời gian, hậu tố "-man" đã gắn liền với nghề nghiệp của nam giới, dẫn đến sự tách biệt của "fisherman" (dành cho nam giới) và "fisherwoman" (dành cho nữ giới) trong tiếng Anh đương đại. Xu hướng ngôn ngữ này có thể được thấy trong các từ nghề nghiệp khác, chẳng hạn như "woodman" trở thành "woodsman" và "woodwoman." Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chẳng hạn như "farmer" và "farmeress,", dạng giống cái đã không còn được sử dụng nữa. Bất kể thế nào, thuật ngữ "fisherwoman" hiện được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng để mô tả những người phụ nữ tham gia đánh cá như một nghề nghiệp hoặc sở thích.

namespace
Ví dụ:
  • The fisherwoman cast her line into the shimmering waters of the lake, relying on her years of experience and a well-honed technique to hook the perfect catch.

    Người phụ nữ đánh cá thả câu xuống mặt nước lấp lánh của hồ, dựa vào nhiều năm kinh nghiệm và kỹ thuật điêu luyện của mình để câu được con cá hoàn hảo.

  • As the sun began to creep over the horizon, the fisherwoman woke up to the sound of ocean waves crashing against the shore. She grabbed her gear and headed out to sea, eager to reel in some fresh fish.

    Khi mặt trời bắt đầu nhô lên khỏi đường chân trời, người đánh cá thức dậy vì tiếng sóng biển đập vào bờ. Cô lấy đồ nghề và ra khơi, háo hức câu được một ít cá tươi.

  • The small village on the coastline of Alaska was known for its hardy fisherwomen, who braved the bone-chilling temperatures and rough seas to bring in the day's catch.

    Ngôi làng nhỏ trên bờ biển Alaska nổi tiếng với những người phụ nữ đánh cá kiên cường, họ đã dũng cảm đương đầu với nhiệt độ lạnh thấu xương và biển động để đánh bắt cá trong ngày.

  • The fisherwoman's family had been in the business of fishing for generations, and she was proud to carry on the tradition. Her hands were rugged and calloused, worn from years of hauling in heavy catches.

    Gia đình bà đã kinh doanh nghề đánh cá qua nhiều thế hệ và bà tự hào được tiếp nối truyền thống này. Đôi tay bà thô ráp và chai sạn, mòn mỏi vì nhiều năm kéo những mẻ cá lớn.

  • The fisherwoman's heart sank as she saw that the hooks she had baited with squid had been swallowed by rocks, not fish. Undeterred, she carefully made her way through the treacherous reefs, determined to find a school of hungry fish.

    Người đánh cá cảm thấy hụt hẫng khi thấy những lưỡi câu mà bà dùng để câu mực đã bị đá nuốt mất chứ không phải cá. Không nản lòng, bà cẩn thận đi qua những rạn san hô nguy hiểm, quyết tâm tìm một đàn cá đói.

  • As the fisherwoman glided her boat through the glittering waves, she couldn't help but feel a sense of peace and serenity. The ocean was her home, and there was nothing she loved more than the chase.

    Khi người đánh cá lướt thuyền qua những con sóng lấp lánh, cô không khỏi cảm thấy bình yên và thanh thản. Đại dương là nhà của cô, và không có gì cô yêu thích hơn việc săn bắt.

  • The fisherwoman's skin was a deep tan, burnished by a lifetime spent basking in the sun's rays. Her hair was braided tightly, knotted between the ropes and sways of the boat.

    Làn da của người đánh cá rám nắng, được đánh bóng bởi cả cuộc đời tắm mình dưới ánh nắng mặt trời. Tóc của cô được tết chặt, thắt nút giữa những sợi dây thừng và những chiếc thuyền lắc lư.

  • The fisherwoman's fish were not just a means of sustenance; they were her connection to the sea, a reminder of the incredible power that lay beyond the horizon.

    Cá của người ngư dân không chỉ là phương tiện duy trì sự sống; chúng còn là sợi dây kết nối của bà với biển cả, là lời nhắc nhở về sức mạnh đáng kinh ngạc ẩn chứa bên kia đường chân trời.

  • The fisherwoman's cargo was heavy with rare and exotic fish, proudly displayed on the boat's deck as she steered her vessel back to shore. She took pride in knowing that the world's finest tables would soon bear witness to the majesty of her catch.

    Hàng hóa của người đánh cá nặng trĩu những loài cá quý hiếm và kỳ lạ, được trưng bày một cách tự hào trên boong thuyền khi cô lái con tàu của mình trở về bờ. Cô tự hào khi biết rằng những chiếc bàn tuyệt vời nhất thế giới sẽ sớm chứng kiến ​​sự hùng vĩ của mẻ cá cô đánh bắt được.

  • The fisherwoman's eyes darted nervously as she spied a school of wary fish in the distance. She reached for her canteen, taking a long swig to steady her nerves before making her move. This was her territory, and she was not

    Đôi mắt của người đánh cá đảo nhanh một cách lo lắng khi cô nhìn thấy một đàn cá cảnh giác ở đằng xa. Cô với tay lấy bình đựng nước, uống một ngụm dài để ổn định thần kinh trước khi di chuyển. Đây là lãnh thổ của cô, và cô không

Từ, cụm từ liên quan