Định nghĩa của từ fire drill

fire drillnoun

diễn tập chữa cháy

/ˈfaɪə drɪl//ˈfaɪər drɪl/

Thuật ngữ "fire drill" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Mỹ, khi ban đầu nó ám chỉ một bài tập thể dục được sử dụng để tăng cường sức mạnh và sức bền cho lính cứu hỏa. Các bài tập bao gồm chạy lên xuống cầu thang trong khi mang vác vật nặng, mô phỏng các hành động cần thiết trong trường hợp khẩn cấp do hỏa hoạn. Tuy nhiên, đến đầu những năm 1900, thuật ngữ này đã có một ý nghĩa mới khi được sử dụng để mô tả các quy trình sơ tán khẩn cấp trong trường hợp hỏa hoạn. Các bài tập cứu hỏa, như chúng ta biết ngày nay, bao gồm các tình huống khẩn cấp mô phỏng, trong đó mọi người được yêu cầu sơ tán khỏi tòa nhà một cách nhanh chóng và an toàn. Điều này giúp cư dân tòa nhà làm quen với các tuyến đường thoát hiểm, quy trình an toàn phòng cháy chữa cháy và các giao thức ứng phó khẩn cấp, cuối cùng có thể giúp cứu sống họ trong trường hợp hỏa hoạn thực sự. Việc sử dụng thuật ngữ "drill" nhấn mạnh thực tế rằng các cuộc sơ tán này không phải là trường hợp khẩn cấp thực sự, mà là các bài tập thực hành được thiết kế để tạo cảm giác quen thuộc và sẵn sàng khi đối mặt với một cuộc khủng hoảng tiềm ẩn.

namespace
Ví dụ:
  • The announcement for a fire drill interrupted our history class, prompting everyone to immediately evacuate the building.

    Thông báo về cuộc diễn tập phòng cháy chữa cháy đã làm gián đoạn giờ học lịch sử của chúng tôi, khiến mọi người phải lập tức sơ tán khỏi tòa nhà.

  • The fire drill was scheduled for 1:00 PM today, so make sure to gather your belongings and follow the evacuation route.

    Buổi diễn tập phòng cháy chữa cháy được lên lịch vào lúc 1:00 chiều nay, vì vậy hãy đảm bảo thu dọn đồ đạc và đi theo tuyến đường sơ tán.

  • During the fire drill, students and teachers were required to quickly leave their classrooms and line up outside in an orderly fashion.

    Trong buổi diễn tập chữa cháy, học sinh và giáo viên được yêu cầu nhanh chóng rời khỏi lớp học và xếp hàng bên ngoài theo thứ tự.

  • The fire drill started without warning, and I was caught off guard, unsure of what to do until I remembered the proper evacuation procedure.

    Cuộc diễn tập chữa cháy diễn ra mà không báo trước, và tôi hoàn toàn mất cảnh giác, không biết phải làm gì cho đến khi nhớ ra quy trình sơ tán thích hợp.

  • In the event of a fire, the school has implemented regular fire drills to ensure that everyone knows exactly what to do in an emergency situation.

    Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, nhà trường đã tổ chức diễn tập phòng cháy chữa cháy thường xuyên để đảm bảo mọi người đều biết chính xác phải làm gì trong tình huống khẩn cấp.

  • The fire drill was a digital simulation, incorporating realistic scenarios to help students and teachers practice responding correctly in the event of an actual fire.

    Buổi diễn tập phòng cháy chữa cháy là chương trình mô phỏng kỹ thuật số, kết hợp các tình huống thực tế để giúp học sinh và giáo viên thực hành phản ứng đúng cách khi xảy ra hỏa hoạn thực tế.

  • The fire drill lasted for 15 minutes, allowing us to thoroughly evacuate the building and regroup outside.

    Cuộc diễn tập phòng cháy chữa cháy kéo dài trong 15 phút, cho phép chúng tôi sơ tán hoàn toàn khỏi tòa nhà và tập hợp lại bên ngoài.

  • The sound of the fire alarm blaring interrupted our school day, prompting us to follow the fire drill procedure without fail.

    Tiếng chuông báo cháy inh ỏi đã làm gián đoạn ngày học của chúng tôi, nhắc nhở chúng tôi phải thực hiện đúng quy trình diễn tập phòng cháy chữa cháy.

  • The fire drill was a valuable experience, as it reminded us all of the importance of fire safety practices and being aware of our surroundings at all times.

    Buổi diễn tập phòng cháy chữa cháy là một trải nghiệm quý giá vì nó nhắc nhở tất cả chúng tôi về tầm quan trọng của các biện pháp phòng cháy chữa cháy và luôn chú ý đến môi trường xung quanh.

  • The fire drill concluded without incident, and we returned to our classrooms feeling confident and prepared for any potential fire hazard.

    Buổi diễn tập phòng cháy chữa cháy kết thúc mà không có sự cố nào xảy ra, và chúng tôi trở lại lớp học với cảm giác tự tin và chuẩn bị sẵn sàng cho mọi nguy cơ hỏa hoạn tiềm ẩn.

Từ, cụm từ liên quan