Định nghĩa của từ fire company

fire companynoun

công ty cứu hỏa

/ˈfaɪə kʌmpəni//ˈfaɪər kʌmpəni/

Thuật ngữ "fire company" dùng để chỉ một nhóm cá nhân được tổ chức với mục đích chính là dập tắt hỏa hoạn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của hoạt động chữa cháy hiện đại vào cuối những năm 1700, khi một nhóm công dân ở nhiều cộng đồng khác nhau cùng nhau bảo vệ tài sản của họ khỏi những tác động tàn phá của hỏa hoạn. Tại Hoa Kỳ, trong thời kỳ thuộc địa, công tác chữa cháy chủ yếu do cư dân tự thực hiện và không có cơ quan chữa cháy nào được tổ chức. Các công ty chữa cháy được trả tiền đã được thành lập ở nhiều nơi khác nhau, với các thành viên được trả tiền cho các dịch vụ của họ. Tuy nhiên, các tổ chức này rất tốn kém vì việc chữa cháy đòi hỏi một lượng lớn nguồn lực, bao gồm nguồn cung cấp nước, thiết bị chữa cháy thông thường và nhân lực. Để ứng phó, các nhóm tình nguyện viên đã tập hợp lại để thành lập các công ty chữa cháy, vừa tiết kiệm chi phí vừa hiệu quả hơn. Các tổ chức này sẽ được giao nhiệm vụ bảo dưỡng và vận hành các thiết bị chữa cháy thiết yếu, từ xe chữa cháy bằng tay và máy bơm đến thang và vòi chữa cháy. Đổi lại, cộng đồng sẽ hỗ trợ tài chính và trao quyền thực thi các biện pháp phòng cháy chữa cháy cho họ. Tóm lại, thuật ngữ "fire company" bắt nguồn từ một nhóm cá nhân cùng nhau chữa cháy, sau đó phát triển thành các tổ chức cộng đồng có cấu trúc xung quanh các nguồn lực chung và trách nhiệm phòng ngừa và chữa cháy.

namespace
Ví dụ:
  • The fire company hurriedly responded to the emergency call and arrived within minutes.

    Đội cứu hỏa đã nhanh chóng phản hồi cuộc gọi khẩn cấp và có mặt chỉ sau vài phút.

  • The fire company's siren wailed through the night as they rushed to extinguish a raging blaze.

    Tiếng còi báo động của đội cứu hỏa hú vang suốt đêm khi họ vội vã chạy đến dập tắt đám cháy dữ dội.

  • The fire company's diligent training and equipment enabled them to successfully put out a major conflagration.

    Nhờ có sự đào tạo tận tình và trang thiết bị hiện đại, đội cứu hỏa đã dập tắt thành công một đám cháy lớn.

  • The fire company's members showed remarkable bravery and selflessness in saving numerous lives amidst the flames.

    Các thành viên của đội cứu hỏa đã thể hiện lòng dũng cảm và sự hy sinh đáng kinh ngạc khi cứu được nhiều sinh mạng giữa đám cháy.

  • After a long training session, the fire company was ready to face any emergency that came their way.

    Sau một buổi huấn luyện dài, đội cứu hỏa đã sẵn sàng ứng phó với mọi tình huống khẩn cấp có thể xảy ra.

  • The local fire company held a fundraiser to purchase much-needed equipment and upgrade their facilities.

    Đội cứu hỏa địa phương đã tổ chức một buổi gây quỹ để mua các thiết bị cần thiết và nâng cấp cơ sở vật chất.

  • The fire company's volunteers spent countless hours diligently practicing drills to ensure their readiness for any emergency.

    Các tình nguyện viên của đội cứu hỏa đã dành vô số giờ luyện tập cần mẫn để đảm bảo sự sẵn sàng cho mọi trường hợp khẩn cấp.

  • The fire company's team of experts used the latest technology and techniques to tackle a complex and dangerous fire situation.

    Đội ngũ chuyên gia của công ty phòng cháy chữa cháy đã sử dụng công nghệ và kỹ thuật mới nhất để giải quyết tình huống hỏa hoạn phức tạp và nguy hiểm.

  • The fire company's prowess was recognized and awarded as they received global recognition for their bravery and excellence.

    Sức mạnh của đội cứu hỏa đã được công nhận và khen thưởng khi họ nhận được sự công nhận trên toàn thế giới về lòng dũng cảm và sự xuất sắc của mình.

  • The fire company's diligent team of fighters have been instrumental in minimizing property damages and saving lives in countless emergencies.

    Đội cứu hỏa tận tụy đã đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại về tài sản và cứu sống nhiều người trong vô số trường hợp khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan