Định nghĩa của từ field glasses

field glassesnoun

ống nhòm

/ˈfiːld ɡlɑːsɪz//ˈfiːld ɡlæsɪz/

Thuật ngữ "field glasses" thường được dùng để chỉ một loại kính thiên văn được thiết kế để quan sát ngoài trời, trên mặt đất. Từ "field glasses" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi ống kính tele ngày càng phổ biến. Năm 1853, một nghị sĩ Anh tên là Henry Petty-Fitzmaurice, từng là Hầu tước Lansdowne thứ 3, đã quan sát Chiến tranh Crimea đang diễn ra giữa liên minh Nga và Anh-Pháp. Lansdowne đã yêu cầu một cặp ống kính thiên văn từ nhà phát minh Joseph Jackson Lister, người đã tạo ra chúng bằng cách kết hợp một ống kính lồi ở phía trước và một ống kính lõm ở phía sau. Mặc dù ban đầu Lister gọi những thiết bị này là "ống kính Lansdowne", nhưng cách sử dụng phổ biến cuối cùng đã biến thuật ngữ này thành "field glasses," khi những người lính và những người đam mê hoạt động ngoài trời khác bắt đầu mang chúng ra đồng ruộng và các bối cảnh ngoài trời khác để quan sát. Tên gọi này đã tồn tại kể từ đó và "field glasses" vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh quân sự, khoa học và giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The birdwatcher carefully raised his field glasses to his eyes and scanned the treetops for any sign of movement.

    Người quan sát chim cẩn thận đưa ống nhòm lên mắt và quan sát ngọn cây để tìm bất kỳ dấu hiệu chuyển động nào.

  • The field glasses magnified the detail of the distant mountains, making them appear almost within reach.

    Ống nhòm phóng to chi tiết của những ngọn núi xa xôi, khiến chúng dường như nằm trong tầm tay.

  • The soldiers crept through the dense undergrowth, their field glasses at the ready, searching for any enemy movements.

    Những người lính rón rén đi qua những bụi cây rậm rạp, ống nhòm luôn sẵn sàng, tìm kiếm bất kỳ chuyển động nào của kẻ thù.

  • The wildlife photographer adjusted her field glasses to capture the vivid colors of the butterfly's wings, holding her breath as she snapped the picture.

    Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã đã điều chỉnh ống nhòm để chụp được màu sắc sống động của đôi cánh bướm, nín thở khi chụp bức ảnh.

  • The security guard trained his field glasses on the crowded street below, watching for any suspicious activity.

    Người bảo vệ hướng ống nhòm xuống con phố đông đúc bên dưới, quan sát mọi hoạt động đáng ngờ.

  • The botanist gazed through her field glasses at the intricate patterns of the tiny, delicate flowers.

    Nhà thực vật học nhìn qua ống nhòm vào những họa tiết phức tạp của những bông hoa nhỏ nhắn, mỏng manh.

  • The hiker paused in the midst of the desert, held his field glasses up to his eyes, and scanned the seemingly empty space in hope of spotting any wandering cacti or wildlife.

    Người đi bộ đường dài dừng lại giữa sa mạc, đưa ống nhòm lên mắt và quan sát không gian dường như trống rỗng với hy vọng phát hiện bất kỳ cây xương rồng hay động vật hoang dã nào đang lang thang.

  • The hunter raised his field glasses, eyes finally landing on the majestic buck as he emerged from the brush.

    Người thợ săn giơ ống nhòm lên, cuối cùng hướng mắt về phía con nai đực uy nghi vừa xuất hiện từ bụi rậm.

  • The immigration officer scrutinized the passenger's documents through a pair of field glasses, looking for any telltale signs of deception.

    Nhân viên nhập cư kiểm tra kỹ lưỡng giấy tờ của hành khách thông qua một cặp ống nhòm để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu lừa dối nào.

  • The archaeologist peered through his field glasses at the ancient ruins, hoping to make out any previously undiscovered carvings or secrets.

    Nhà khảo cổ học nhìn qua ống nhòm vào những tàn tích cổ đại, hy vọng tìm ra bất kỳ chạm khắc hay bí mật nào chưa được phát hiện trước đó.

Từ, cụm từ liên quan