Định nghĩa của từ fibreglass

fibreglassnoun

sợi thủy tinh

/ˈfaɪbəɡlɑːs//ˈfaɪbərɡlæs/

"Sợi thủy tinh" là sự kết hợp của hai từ: "sợi" và "kính". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, như một thuật ngữ mô tả cho một vật liệu được tạo ra bằng cách nhúng các sợi thủy tinh mịn vào trong một ma trận nhựa. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1938, phản ánh việc sử dụng ngày càng tăng của vật liệu nhẹ, bền và đa năng này trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ vật liệu cách nhiệt và vỏ thuyền đến vật liệu xây dựng và các bộ phận máy bay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh

examplea fibreglass racing yacht-thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh

namespace
Ví dụ:
  • The roof of the new sports center is made of durable fibreglass material.

    Mái của trung tâm thể thao mới được làm bằng vật liệu sợi thủy tinh bền.

  • The boat's hull is constructed using lightweight and strong fibreglass sheets.

    Thân thuyền được chế tạo bằng các tấm sợi thủy tinh nhẹ và bền.

  • Fibreglass panels are commonly used to build modern and stylish homes due to their low maintenance requirements.

    Tấm sợi thủy tinh thường được sử dụng để xây dựng những ngôi nhà hiện đại và phong cách vì ít cần bảo trì.

  • The car's body is made of a single piece of fibreglass, making it a smooth and streamlined design.

    Thân xe được làm từ một khối sợi thủy tinh duy nhất, tạo nên thiết kế mượt mà và hợp lý.

  • The swing set in the backyard is made entirely out of fibreglass, ensuring decades of safe and fun use.

    Xích đu ở sân sau được làm hoàn toàn bằng sợi thủy tinh, đảm bảo sử dụng an toàn và vui vẻ trong nhiều thập kỷ.

  • The fibreglass sculpture in the art gallery is both beautiful and functional, serving as a planter for flowers and shrubs.

    Tác phẩm điêu khắc bằng sợi thủy tinh trong phòng trưng bày nghệ thuật vừa đẹp vừa hữu dụng, có thể dùng làm chậu trồng hoa và cây bụi.

  • Fibreglass insulation is a popular choice for homeowners looking to improve their home's energy efficiency by reducing heat transfer.

    Vật liệu cách nhiệt sợi thủy tinh là sự lựa chọn phổ biến cho những chủ nhà muốn cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng của ngôi nhà bằng cách giảm sự truyền nhiệt.

  • The manufacturing company utilizes fibreglass material to produce high-quality and affordable products for their customers.

    Công ty sản xuất sử dụng vật liệu sợi thủy tinh để sản xuất ra những sản phẩm chất lượng cao và giá cả phải chăng cho khách hàng.

  • Fibreglass is an innovative material used in the construction of spacecraft due to its substantial strength-to-weight ratio.

    Sợi thủy tinh là vật liệu cải tiến được sử dụng trong chế tạo tàu vũ trụ do có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng đáng kể.

  • The swimming pool's walls and flooring are made of fiberglass, providing a perfect alternative to traditional concrete swimming pools.

    Tường và sàn bể bơi được làm bằng sợi thủy tinh, là giải pháp thay thế hoàn hảo cho bể bơi bê tông truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches