Định nghĩa của từ fever pitch

fever pitchnoun

cơn sốt

/ˈfiːvə pɪtʃ//ˈfiːvər pɪtʃ/

Cụm từ "fever pitch" bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa "sốt", ám chỉ nhiệt độ cơ thể cao do nhiễm trùng hoặc bệnh tật. Trong bối cảnh thể thao và các tình huống thú vị khác, fever pitch ám chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, phấn khích hoặc nhiệt tình tương đương với các triệu chứng vật lý phát sinh khi sốt cao. Trong giai đoạn fever pitch, cơ thể có thể nóng lên và nhịp tim có thể tăng lên, tương tự như phản ứng tăng tốc đối với cơn sốt thực sự. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 như một biện pháp văn học để mô tả cường độ cảm xúc trong văn học hoặc các buổi biểu diễn sân khấu. Kể từ đó, nó đã trở nên phổ biến trong thể thao và các tình huống khác mà cảm xúc dâng cao là phổ biến, chẳng hạn như các cuộc mít tinh chính trị hoặc hòa nhạc. Ngày nay, fever pitch là một cụm từ phổ biến mà chúng ta sử dụng để mô tả trải nghiệm cảm xúc phấn khích và mãnh liệt.

namespace
Ví dụ:
  • The stadium was at fever pitch as the fans cheered on their team's game-winning goal.

    Cả sân vận động trở nên náo nhiệt khi người hâm mộ reo hò cổ vũ cho bàn thắng quyết định của đội mình.

  • The audience at the concert went absolutely wild, reaching fever pitch as the headliner took the stage.

    Khán giả tại buổi hòa nhạc đã thực sự phát cuồng, lên đến đỉnh điểm khi nghệ sĩ chính xuất hiện trên sân khấu.

  • The politician's speech left the crowd at fever pitch, spurred on by his impassioned rhetoric.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đã khiến đám đông phấn khích tột độ, được thúc đẩy bởi lời hùng biện đầy nhiệt huyết của ông.

  • The excitement in the room was palpable as the wedding couple's first dance reached fever pitch.

    Sự phấn khích trong phòng được thể hiện rõ khi điệu nhảy đầu tiên của cặp đôi sắp cưới lên đến đỉnh điểm.

  • The protesters' shouts echoed through the streets, rising to fever pitch as their demonstration drew greater support.

    Tiếng hò reo của người biểu tình vang vọng khắp các con phố, ngày càng trở nên sôi động khi cuộc biểu tình của họ nhận được sự ủng hộ lớn hơn.

  • The actor's performance was electrifying, the tension in the air reaching fever pitch as she delivered her final lines.

    Diễn xuất của nữ diễn viên thật tuyệt vời, không khí căng thẳng lên đến đỉnh điểm khi cô ấy nói những câu thoại cuối cùng.

  • The tension between the two competitors rose steadily throughout the match, reaching fever pitch as they went head-to-head in the final game.

    Sự căng thẳng giữa hai đấu thủ tăng dần trong suốt trận đấu, và lên đến đỉnh điểm khi họ đối đầu trực tiếp trong ván đấu cuối cùng.

  • The party reached fever pitch as the guests danced into the night, fuelled by their drinks and merrymaking.

    Bữa tiệc lên đến đỉnh điểm khi các vị khách nhảy múa đến tận đêm, say sưa với đồ uống và niềm vui.

  • The final scene in the movie was a masterpiece of cinematography, with the music and visuals reaching fever pitch.

    Cảnh cuối cùng trong phim là một kiệt tác của kỹ thuật quay phim, với âm nhạc và hình ảnh đạt đến đỉnh cao.

  • The passion of the debaters was intense, their arguments reaching fever pitch as they fought for their cause.

    Niềm đam mê của những người tranh luận rất mãnh liệt, những lập luận của họ lên đến đỉnh điểm khi họ đấu tranh cho mục đích của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches