Định nghĩa của từ fess

fessverb

xin lỗi

/fes//fes/

Từ "fess" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "fesse." Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Latin "fascia", có nghĩa là "band" hoặc "dây đeo". Ban đầu, từ "fesse" dùng để chỉ hông hoặc mông, vì chúng được coi là khu vực mà người ta đeo thắt lưng hoặc đai lưng. Theo thời gian, ý nghĩa của "fesse" được mở rộng để bao gồm ý tưởng thú nhận hoặc thừa nhận điều gì đó, như trong "to fess up" là lỗi lầm của một người. Ngày nay, động từ "to fess" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức để có nghĩa là chấp nhận trách nhiệm về hành động của một người hoặc thú nhận điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều F's

meaningf

meaning(âm nhạc) Fa

namespace
Ví dụ:
  • After his involvement in the scandal was revealed, the politician fessed up to his actions and resigned from office.

    Sau khi sự liên quan của ông đến vụ bê bối bị tiết lộ, chính trị gia này đã thừa nhận hành động của mình và từ chức.

  • The athlete fessed up to using performance-enhancing drugs, admitting that he had been cheating in his sport for several years.

    Vận động viên này đã thú nhận việc sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất và thừa nhận rằng anh đã gian lận trong môn thể thao của mình trong nhiều năm.

  • The suspect fessed up to the crime, confessing that it was all his doing and that no one else was involved.

    Nghi phạm đã thú nhận tội ác, nói rằng mọi chuyện là do anh ta gây ra và không có ai khác liên quan.

  • The business owner fessed up to the financial errors in his reports, promising to make things right and pay back any money that had been taken.

    Chủ doanh nghiệp đã thừa nhận những sai sót về tài chính trong báo cáo của mình và hứa sẽ sửa chữa sai sót và trả lại bất kỳ số tiền nào đã mất.

  • When his daughter caught him in a lie, the father fessed up and apologized, admitting that he should have been honest from the start.

    Khi con gái phát hiện cha nói dối, người cha đã thú nhận và xin lỗi, thừa nhận rằng ông nên trung thực ngay từ đầu.

  • The teacher fessed up to grading assignments unfairly, promising to make adjustments and ensure that all students were treated equally.

    Giáo viên đã thừa nhận việc chấm bài tập không công bằng và hứa sẽ điều chỉnh và đảm bảo tất cả học sinh đều được đối xử bình đẳng.

  • The musician fessed up to plagiarizing a song, admitting that he had unintentionally copied someone else's work.

    Nhạc sĩ đã thừa nhận hành vi đạo nhạc và thừa nhận rằng anh đã vô tình sao chép tác phẩm của người khác.

  • The employee fessed up to stealing from the company, explaining that he had been struggling financially and needed the money.

    Nhân viên này đã thú nhận hành vi trộm tiền của công ty, giải thích rằng anh ta đang gặp khó khăn về tài chính và cần tiền.

  • The student fessed up to cheating on a test, admitting that she had been desperate to do well and hadn't thought through the consequences.

    Nữ sinh này đã thú nhận hành vi gian lận trong bài kiểm tra, thừa nhận rằng mình quá muốn làm tốt mà không nghĩ đến hậu quả.

  • The soldier fessed up to deserting his post, acknowledging that he had been overwhelmed by the stress of his situation and had made asnap decision.

    Người lính thú nhận đã bỏ trốn khỏi vị trí của mình, thừa nhận rằng anh đã quá căng thẳng trước tình hình hiện tại và đã đưa ra quyết định vội vàng.

Từ, cụm từ liên quan