danh từ
dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
to go ferreting: đi săn bằng chồn sương
(động vật học) chồn sương, chồn furô
người tìm kiếm, người mật thám
nội động từ
đi săn bằng chồn sương
to go ferreting: đi săn bằng chồn sương
tìm kiếm, tìm bới, lục lọi