Định nghĩa của từ ferret

ferretnoun

chồn hôi

/ˈferɪt//ˈferɪt/

Từ "ferret" bắt nguồn từ tiếng Latin "furum," có nghĩa là "muskrat" hoặc "chuột nước." Từ tiếng Latin này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "gher," có nghĩa là "đào." Trong tiếng Anh trung đại, từ "ferret" dùng để chỉ loài chồn hôi châu Âu (Mustela putorius), một thành viên của họ chồn. Theo thời gian, thuật ngữ "ferret" cụ thể được dùng để chỉ loài đã thuần hóa (Mustela furo), một phân loài chồn hôi châu Âu, được nuôi làm thú cưng hoặc dùng để săn bắn. Ngày nay, từ "ferret" được sử dụng rộng rãi để chỉ loài động vật có vú nhỏ phổ biến và thích đùa nghịch này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải

exampleto go ferreting: đi săn bằng chồn sương

meaning(động vật học) chồn sương, chồn furô

meaningngười tìm kiếm, người mật thám

type nội động từ

meaningđi săn bằng chồn sương

exampleto go ferreting: đi săn bằng chồn sương

meaningtìm kiếm, tìm bới, lục lọi

namespace
Ví dụ:
  • The farmer carefully placed the ferret into its cage after its successful hunt in the rabbit burrow.

    Người nông dân cẩn thận đặt con chồn vào lồng sau khi nó săn mồi thành công trong hang thỏ.

  • The pet store owner carefully chose a brightly colored ferret from the litter, knowing it would catch the eye of potential buyers.

    Chủ cửa hàng thú cưng đã cẩn thận chọn một con chồn có màu sắc tươi sáng trong đàn vì biết rằng nó sẽ thu hút sự chú ý của những người mua tiềm năng.

  • The ferret darted through the maze of tunnels beneath the house, quickly finding a way out.

    Con chồn chạy nhanh qua mê cung đường hầm bên dưới ngôi nhà và nhanh chóng tìm được đường ra.

  • The teacher exclaimed in annoyance as the ferret wiggled its way out of its owner's backpack during class.

    Cô giáo kêu lên đầy khó chịu khi thấy con chồn thoát ra khỏi ba lô của chủ trong giờ học.

  • After a morning of sleeping in a ball, the ferret emerged from its hiding spot, ready to explore the room.

    Sau một buổi sáng ngủ trong bóng, con chồn chui ra khỏi nơi ẩn náu, sẵn sàng khám phá căn phòng.

  • The children lounged on the couch as the ferret playfully chased a ball around their feet.

    Những đứa trẻ nằm dài trên ghế dài trong khi con chồn vui vẻ đuổi theo quả bóng quanh chân chúng.

  • Caught in a tight grip, the ferret struggled to escape as the vet carefully examined it.

    Bị kẹp chặt, con chồn đang cố gắng thoát ra trong khi bác sĩ thú y đang cẩn thận kiểm tra nó.

  • Fearing for the safety of her belongings, the woman placed the ferret in a separate room before leaving the house.

    Vì lo sợ cho sự an toàn của đồ đạc, người phụ nữ đã nhốt con chồn vào một căn phòng riêng trước khi ra khỏi nhà.

  • The former ferret show champion watched in admiration as his prized pet flawlessly navigated the obstacle course.

    Nhà vô địch cuộc thi chồn sương trước đây đã vô cùng ngưỡng mộ khi thấy thú cưng quý giá của mình vượt qua chướng ngại vật một cách hoàn hảo.

  • The library was eerily quiet as the librarian stepped around a sleeping ferret curled up in the corner of an empty aisle.

    Thư viện im lặng đến kỳ lạ khi người thủ thư bước đến bên một con chồn đang ngủ cuộn tròn ở góc lối đi trống.