tính từ
cái, mái
a female dog: con chó cái
(thuộc) đàn bà con gái, nữ
female candidate: thí sinh nữ
female weakness: sự mến yêu của đàn bà
yếu, nhạt, mờ
female sapphire: xafia mờ
danh từ
(động vật học) con cái, con mái
a female dog: con chó cái
(thực vật học) gốc cái; cây cái
female candidate: thí sinh nữ
female weakness: sự mến yêu của đàn bà
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
female sapphire: xafia mờ