Định nghĩa của từ felicitous

felicitousadjective

felicitous

/fəˈlɪsɪtəs//fəˈlɪsɪtəs/

Từ "felicitous" bắt nguồn từ tiếng Latin "felicitās," có nghĩa là "happiness" hoặc "may mắn." Từ này chịu ảnh hưởng thêm từ tiếng Pháp "félicité," có nghĩa là "bliss" hoặc "hạnh phúc." "Felicitous" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16 và ban đầu mang nghĩa là "happy" hoặc "may mắn." Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một cái gì đó phù hợp, thích hợp hoặc thích hợp, phản ánh hàm ý tích cực của hạnh phúc và may mắn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình; đắt (từ)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) may mắn, hạnh phúc

namespace
Ví dụ:
  • The circumstances of their marriage were incredibly felicitous, as they both shared similar values and goals for their future.

    Hoàn cảnh hôn nhân của họ vô cùng may mắn vì cả hai đều chia sẻ những giá trị và mục tiêu tương tự cho tương lai.

  • The felicitous combination of jazz and ballet resulted in a stunning performance.

    Sự kết hợp khéo léo giữa nhạc jazz và ballet đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời.

  • Following the success of the product launch, the company was greeted with felicitous reviews from satisfied customers.

    Sau thành công của việc ra mắt sản phẩm, công ty đã nhận được những đánh giá tích cực từ khách hàng hài lòng.

  • The felicitous meeting of the two businessmen led to the creation of a successful joint venture.

    Cuộc gặp gỡ may mắn của hai doanh nhân đã dẫn tới việc thành lập một liên doanh thành công.

  • The felicitous weather conditions for the hiking trip made it possible for us to enjoy breathtaking views of the mountains.

    Thời tiết thuận lợi cho chuyến đi bộ đường dài giúp chúng tôi có thể chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục của những ngọn núi.

  • The felicitous coincidence allowed us to finally locate the missing item.

    Sự trùng hợp may mắn này cuối cùng đã giúp chúng tôi tìm thấy món đồ bị mất.

  • Despite facing several obstacles, the project turned out to be felicitous due to our collective hard work and efforts.

    Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, dự án đã thành công tốt đẹp nhờ sự nỗ lực và làm việc chăm chỉ của tất cả mọi người.

  • The felicitous response from potential investors during the pitch meeting was a positive indication for the future of the company.

    Phản ứng tích cực từ các nhà đầu tư tiềm năng trong buổi họp là dấu hiệu tích cực cho tương lai của công ty.

  • The felicitous exchange of ideas between the expert and the students in the seminar was a highlight of the learning experience.

    Sự trao đổi ý tưởng cởi mở giữa chuyên gia và sinh viên trong hội thảo là điểm nhấn của trải nghiệm học tập.

  • The felicitous anniversary celebration of the couple was full of joy and nostalgia, as guests reminisced about their memorable moments.

    Buổi lễ kỷ niệm ngày cưới của cặp đôi tràn ngập niềm vui và nỗi nhớ khi khách mời ôn lại những khoảnh khắc đáng nhớ của họ.