Định nghĩa của từ fault tolerance

fault tolerancenoun

khả năng chịu lỗi

/ˈfɔːlt tɒlərəns//ˈfɔːlt tɑːlərəns/

Thuật ngữ "fault tolerance" được các nhà khoa học máy tính giới thiệu vào cuối những năm 1950 để mô tả khả năng tiếp tục hoạt động của hệ thống máy tính bất chấp lỗi phần cứng hoặc phần mềm. Khái niệm này bắt nguồn từ sự phức tạp ngày càng tăng của các hệ thống máy tính, dễ bị hỏng hơn khi chúng phát triển về quy mô và chức năng. Ban đầu, máy tính được thiết kế để xác định và sửa lỗi khi chúng xảy ra, với phương pháp dừng và sửa. Tuy nhiên, phương pháp này tỏ ra chậm và không thực tế, đặc biệt là đối với các ứng dụng quan trọng như kiểm soát chuyến bay và hệ thống hỗ trợ sự sống. Do đó, cần có các hệ thống đáng tin cậy và hiệu quả hơn, có thể tiếp tục hoạt động ngay cả khi có lỗi. Thuật ngữ "fault tolerance" được đặt ra để mô tả các máy tính có thể tiếp tục hoạt động khi gặp lỗi hoặc hỏng linh kiện, mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn hoặc chức năng của dữ liệu. Điều này đạt được thông qua dự phòng, mã sửa lỗi và hệ thống sao lưu, cho phép máy tính phục hồi sau lỗi hoặc sự cố mà không bị gián đoạn hoặc mất dữ liệu. Ngày nay, khả năng chịu lỗi là một khái niệm cơ bản trong thiết kế hệ thống máy tính, đặc biệt là đối với các ứng dụng quan trọng đối với nhiệm vụ, nơi độ tin cậy và tính khả dụng là rất quan trọng. Điều này ngày càng quan trọng khi các hệ thống máy tính ngày càng được tích hợp sâu hơn vào cơ sở hạ tầng quan trọng và cuộc sống hàng ngày, nơi tình trạng mất dữ liệu hoặc mất dữ liệu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The new computer system boasts excellent fault tolerance, ensuring minimal downtime and maximizing uptime.

    Hệ thống máy tính mới có khả năng chịu lỗi tuyệt vời, đảm bảo thời gian ngừng hoạt động ở mức tối thiểu và tối đa hóa thời gian hoạt động.

  • In mission-critical applications, fault tolerance is essential to prevent catastrophic system failures and data loss.

    Trong các ứng dụng quan trọng, khả năng chịu lỗi là điều cần thiết để ngăn ngừa lỗi hệ thống nghiêm trọng và mất dữ liệu.

  • The software’s fault tolerance mechanism allows for redundancy in critical components, such as power supplies and hard drives, minimizing the likelihood of a complete hardware failure.

    Cơ chế chịu lỗi của phần mềm cho phép dự phòng các thành phần quan trọng, chẳng hạn như nguồn điện và ổ cứng, giúp giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi phần cứng hoàn toàn.

  • The networking infrastructure is designed with built-in fault tolerance to handle failures in individual components without impacting overall network performance.

    Cơ sở hạ tầng mạng được thiết kế với khả năng chịu lỗi tích hợp để xử lý lỗi ở từng thành phần mà không ảnh hưởng đến hiệu suất mạng tổng thể.

  • The building’s electrical system features redundant power sources, providing fault tolerance and ensuring uninterrupted service during outages.

    Hệ thống điện của tòa nhà có nguồn điện dự phòng, có khả năng chịu lỗi và đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn khi mất điện.

  • Fault tolerance is crucial for ensuring the availability of critical systems, such as air traffic control and emergency services communications, during any failures or disasters.

    Khả năng chịu lỗi rất quan trọng để đảm bảo tính khả dụng của các hệ thống quan trọng, chẳng hạn như kiểm soát không lưu và liên lạc dịch vụ khẩn cấp, trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc thảm họa.

  • The manufacturer guarantees a high level of fault tolerance through a rigorous testing and validation process, providing confidence in the system's reliability.

    Nhà sản xuất đảm bảo khả năng chịu lỗi cao thông qua quy trình kiểm tra và xác nhận nghiêm ngặt, mang lại sự tin tưởng vào độ tin cậy của hệ thống.

  • In highly volatile environments, such as space and oil drilling operations, fault tolerance is essential to ensure that processes continue in the face of unexpected failures.

    Trong các môi trường có tính biến động cao, chẳng hạn như hoạt động khoan dầu và vũ trụ, khả năng chịu lỗi là điều cần thiết để đảm bảo các quy trình tiếp tục diễn ra khi xảy ra sự cố bất ngờ.

  • The development team implemented fault tolerance measures to minimize the risk of service interruptions, resulting in increased customer satisfaction and reduced support costs.

    Nhóm phát triển đã triển khai các biện pháp chịu lỗi để giảm thiểu rủi ro gián đoạn dịch vụ, giúp tăng sự hài lòng của khách hàng và giảm chi phí hỗ trợ.

  • With the growing emphasis on business continuity and disaster recovery, fault tolerance has become a critical consideration in today’s complex and interconnected IT environments.

    Với sự chú trọng ngày càng tăng vào tính liên tục của hoạt động kinh doanh và phục hồi sau thảm họa, khả năng chịu lỗi đã trở thành một cân nhắc quan trọng trong môi trường CNTT phức tạp và kết nối chặt chẽ ngày nay.

Từ, cụm từ liên quan