Định nghĩa của từ fast track

fast tracknoun

đường nhanh

/ˈfɑːst træk//ˈfæst træk/

Nguồn gốc của thuật ngữ "fast track" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1970 khi nó được sử dụng trong bối cảnh các chính sách thương mại của Chính phủ Hoa Kỳ. Cụm từ này được Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (USTR) lúc bấy giờ là William E. Brock III đặt ra như một phần trong chiến lược của ông nhằm đẩy nhanh quá trình đàm phán và thực hiện các hiệp định thương mại. Khái niệm về ủy quyền "fast track", chính thức được gọi là Quyền xúc tiến thương mại (TPA), cho phép USTR bắt đầu đàm phán về các hiệp định thương mại với các chính phủ nước ngoài và trình một thỏa thuận cuối cùng lên Quốc hội để bỏ phiếu thông qua hoặc bác bỏ. Cách tiếp cận theo đường nhanh này loại bỏ quá trình xem xét và sửa đổi tốn thời gian của ủy ban Quốc hội, mang lại sự chắc chắn và khả năng dự đoán cho các Doanh nghiệp Hoa Kỳ muốn mở rộng sang thị trường nước ngoài. Sự thành công của cách tiếp cận theo đường nhanh đã thúc đẩy việc áp dụng nó trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như quản lý dự án và quy trình sản xuất, nơi nó được sử dụng để đẩy nhanh quá trình ra quyết định và giảm thời gian giao sản phẩm. Trong những bối cảnh này, một dự án hoặc quy trình "fast-track" đề cập đến một dự án hoặc quy trình tuân theo một quy trình được đẩy nhanh và hợp lý hóa để đạt được mục tiêu của nó. Nhìn chung, nguồn gốc và cách sử dụng thuật ngữ "fast-track" nhấn mạnh tầm quan trọng của hiệu quả, tốc độ và khả năng dự đoán trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh hiện đại được đặc trưng bởi toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gay gắt.

namespace
Ví dụ:
  • The company's newest product has been fast tracked through the regulatory process due to its potential health benefits.

    Sản phẩm mới nhất của công ty đã được đẩy nhanh quá trình xử lý theo quy định do có tiềm năng mang lại lợi ích cho sức khỏe.

  • The CEO's vision for the company's growth has put several key projects on the fast track, allowing for expedited approval and implementation.

    Tầm nhìn của CEO về sự phát triển của công ty đã đưa một số dự án quan trọng vào hoạt động nhanh chóng, cho phép phê duyệt và triển khai nhanh chóng.

  • In response to the competition's innovative product launch, our organization has fast tracked our own research and development, aiming for a speedier release of our alternative product.

    Để ứng phó với việc ra mắt sản phẩm sáng tạo của đối thủ cạnh tranh, tổ chức của chúng tôi đã đẩy nhanh quá trình nghiên cứu và phát triển, với mục tiêu phát hành sản phẩm thay thế nhanh hơn.

  • The athlete's natural talent has allowed her to fast track her way through the ranks, earning her a spot on the professional team at a young age.

    Tài năng thiên bẩm của vận động viên này đã giúp cô thăng tiến nhanh chóng, giành được một suất trong đội chuyên nghiệp khi còn rất trẻ.

  • The entrepreneur's fast-paced work ethic has helped her to fast track her business venture, securing major investments and rapid growth within the industry.

    Đạo đức làm việc nhanh nhạy của nữ doanh nhân này đã giúp cô đẩy nhanh quá trình kinh doanh, đảm bảo các khoản đầu tư lớn và tăng trưởng nhanh chóng trong ngành.

  • Due to the urgency of the matter, the project was given fast track status, allowing for necessary resources and approvals to be expedited.

    Do tính cấp bách của vấn đề, dự án được áp dụng quy trình xử lý nhanh, cho phép đẩy nhanh các nguồn lực và phê duyệt cần thiết.

  • The program's successful track record and positive reviews have fast tracked its expansion into new markets and partnerships.

    Thành tích thành công và những đánh giá tích cực của chương trình đã giúp chương trình nhanh chóng mở rộng sang các thị trường và quan hệ đối tác mới.

  • The technology's innovative design and efficiency resulted in it being fast tracked through the testing and implementation phases.

    Thiết kế sáng tạo và hiệu quả của công nghệ này giúp đẩy nhanh quá trình thử nghiệm và triển khai.

  • In order to minimize risks and maximize rewards, the investment opportunity was put on the fast track, enabling rapid analysis and decision-making.

    Để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận, cơ hội đầu tư đã được đưa vào quy trình nhanh chóng, cho phép phân tích và ra quyết định nhanh chóng.

  • The student's advanced knowledge and rapid progress have put her on the fast track for graduation, earning her accolades and recognition throughout the university.

    Kiến thức sâu rộng và sự tiến bộ nhanh chóng của sinh viên đã giúp cô sớm tốt nghiệp, nhận được nhiều lời khen ngợi và sự công nhận trên khắp trường đại học.

Từ, cụm từ liên quan