Định nghĩa của từ family room

family roomnoun

phòng gia đình

/ˈfæməli ruːm//ˈfæməli ruːm/

Thuật ngữ "family room" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ XX, khi cách bố trí nhà cửa bắt đầu phát triển và thích ứng với lối sống thay đổi. Trước đó, hầu hết các ngôi nhà đều có không gian riêng cho nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như phòng khách để giải trí trang trọng, bếp để nấu ăn và ăn uống, và phòng ngủ để ngủ. Tuy nhiên, khi các gia đình trở nên đông đúc và thoải mái hơn, nhu cầu về một không gian linh hoạt và đa năng có thể đáp ứng nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như xem TV, chơi trò chơi và đọc sách ngày càng tăng. Ý tưởng về phòng sinh hoạt chung bắt nguồn từ Hoa Kỳ, nơi khái niệm tivi là một đặc điểm trung tâm trong nhà bắt đầu được chấp nhận. Những chiếc tivi đầu tiên có kích thước lớn, nặng và đắt tiền, và người ta sớm nhận ra rằng cần phải có một căn phòng riêng để đặt tivi. Do đó, nhiều chủ nhà bắt đầu cải tạo nhà hoặc thêm các cấu trúc mới để tạo ra không gian chuyên dụng cho mục đích này. Thuật ngữ "family room" trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960, khi các nhà sản xuất bắt đầu quảng cáo những ngôi nhà lắp ghép có loại không gian này là một đặc điểm tiêu chuẩn. Tên này được chọn để nhấn mạnh tầm quan trọng của căn phòng như một nơi để các gia đình tụ họp và gắn kết, trái ngược với những không gian truyền thống hơn dành riêng cho khách hoặc những dịp trang trọng hơn. Ngày nay, thuật ngữ "family room" vẫn thường được sử dụng trong các danh sách bất động sản và các dự án cải tạo nhà, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Mặc dù các chức năng và cách bố trí cụ thể của phòng gia đình có thể khác nhau rất nhiều, nhưng chúng thường ưu tiên sự thoải mái, linh hoạt và khả năng tiếp cận hơn là tính trang trọng hoặc thẩm mỹ.

namespace

a room in a house where the family can relax, watch television, etc.

một căn phòng trong nhà nơi gia đình có thể thư giãn, xem tivi, v.v.

a room in a hotel for three or four people to sleep in, especially parents and children

một phòng trong khách sạn dành cho ba hoặc bốn người ngủ, đặc biệt là cha mẹ và trẻ em

(in the UK) a room in a pub where children are allowed to sit

(ở Anh) một căn phòng trong quán rượu nơi trẻ em được phép ngồi

Từ, cụm từ liên quan

All matches