Định nghĩa của từ family leave

family leavenoun

nghỉ phép gia đình

/ˌfæməli ˈliːv//ˌfæməli ˈliːv/

Thuật ngữ "family leave" dùng để chỉ chế độ nghỉ phép được cấp cho nhân viên để giải quyết các vấn đề hoặc nghĩa vụ liên quan đến gia đình. Khái niệm nghỉ phép gia đình bắt nguồn từ những năm 1970, khi Liên hợp quốc thông qua một bộ nguyên tắc thúc đẩy các chính sách giúp cải thiện địa vị chính trị, kinh tế và xã hội của phụ nữ. Các nguyên tắc này bao gồm chế độ nghỉ thai sản và chế độ nghỉ phép chăm sóc con, công nhận tầm quan trọng của việc chăm sóc và gắn bó với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tại Hoa Kỳ, bước tiến quan trọng đầu tiên hướng tới luật nghỉ phép gia đình đã được thực hiện vào năm 1993, khi Tổng thống Bill Clinton ký Đạo luật Nghỉ phép Gia đình và Y tế (FMLA). Đạo luật này cấp cho nhân viên đủ điều kiện tối đa 12 tuần nghỉ phép không lương, được bảo vệ công việc mỗi năm để sinh con, nhận con nuôi hoặc nuôi dưỡng trẻ em, cũng như đối với tình trạng sức khỏe nghiêm trọng của nhân viên hoặc vợ/chồng, con hoặc cha mẹ của nhân viên. Thuật ngữ "family leave" thường được sử dụng để mô tả luật này và kể từ đó đã phát triển để bao gồm các loại hình nghỉ phép khác, chẳng hạn như nghỉ phép chăm sóc quân nhân, cung cấp tới 26 tuần nghỉ phép để chăm sóc một thành viên gia đình là quân nhân được bảo vệ bị thương hoặc bệnh tật nghiêm trọng. Khi xã hội trở nên bao trùm và đa dạng hơn, định nghĩa về gia đình đang mở rộng để bao gồm nhiều thứ hơn là chỉ các mối quan hệ truyền thống giữa vợ chồng và cha mẹ - con cái, thúc đẩy một số tiểu bang và công ty đưa ra các hình thức nghỉ phép gia đình rộng hơn, chẳng hạn như nghỉ phép cho các cặp đôi đồng giới, cha mẹ già và ông bà. Tóm lại, nghỉ phép gia đình là một loại hình nghỉ phép cho phép nhân viên nghỉ làm để giải quyết các vấn đề liên quan đến gia đình và khái niệm này bắt nguồn từ các nguyên tắc của Liên hợp quốc về quyền phụ nữ và đã phát triển theo thời gian để đáp ứng các chuẩn mực và nhu cầu thay đổi của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is currently on a family leave from her job as a marketing executive to care for her newborn child.

    Sarah hiện đang nghỉ phép gia đình, không làm giám đốc tiếp thị nữa mà để chăm sóc đứa con mới sinh.

  • After Adrian's wife passed away, he was able to take several months of family leave to be with his children during their time of grief.

    Sau khi vợ Adrian qua đời, anh đã có thể nghỉ phép gia đình vài tháng để ở bên các con trong thời gian đau buồn của họ.

  • The company offers its employees up to 12 weeks of paid family leave to spend with a newborn, adopted, or foster child.

    Công ty cung cấp cho nhân viên tối đa 12 tuần nghỉ phép có lương để chăm sóc trẻ sơ sinh, trẻ em được nhận nuôi hoặc trẻ nuôi dưỡng tạm thời.

  • Lisa's boss was understanding when she requested family leave to travel with her husband and adult children on a long-awaited family vacation.

    Sếp của Lisa rất thông cảm khi cô yêu cầu xin nghỉ phép để đi du lịch cùng chồng và các con đã trưởng thành trong kỳ nghỉ gia đình mà cô đã mong đợi từ lâu.

  • The government has implemented new policies to provide more generous family leave packages, recognizing the important role that families play in our society.

    Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới nhằm cung cấp các gói nghỉ phép gia đình hào phóng hơn, thừa nhận vai trò quan trọng của gia đình trong xã hội của chúng ta.

  • Mark's sister has been struggling with a serious illness, so he has decided to take family leave to help care for her and offer emotional support to his family.

    Chị gái của Mark đang phải vật lộn với căn bệnh nghiêm trọng, vì vậy anh quyết định xin nghỉ phép để chăm sóc chị và hỗ trợ tinh thần cho gia đình.

  • After Ellie gave birth to her third child, she opted to take a year of unpaid family leave to dedicate her full attention to her new family member.

    Sau khi Ellie sinh đứa con thứ ba, cô đã quyết định nghỉ phép không lương một năm để dành toàn bộ sự chú ý cho thành viên mới trong gia đình.

  • The family leave policy allows both men and women to take time off to be with their families, recognizing that family responsibilities tend to fall unequally on women.

    Chính sách nghỉ phép gia đình cho phép cả nam và nữ được nghỉ phép để ở bên gia đình, thừa nhận rằng trách nhiệm gia đình thường không đồng đều với phụ nữ.

  • David's company offers a flexible family leave arrangement that allows employees to work part-time while caring for a sick loved one or newborn.

    Công ty của David cung cấp chế độ nghỉ phép gia đình linh hoạt cho phép nhân viên làm việc bán thời gian trong khi chăm sóc người thân bị bệnh hoặc trẻ sơ sinh.

  • Amanda's spouse works abroad, so she had to take an extended family leave to manage the household and look after their children while her partner was away.

    Chồng của Amanda làm việc ở nước ngoài nên cô phải xin nghỉ phép dài hạn để quản lý gia đình và chăm sóc con cái trong thời gian chồng cô đi vắng.

Từ, cụm từ liên quan