Định nghĩa của từ pathetic fallacy

pathetic fallacynoun

sự ngụy biện thảm hại

/pəˌθetɪk ˈfæləsi//pəˌθetɪk ˈfæləsi/

Thuật ngữ "pathetic fallacy" ám chỉ thủ pháp văn học gán ghép cảm xúc của con người cho những thứ không phải con người, chẳng hạn như thời tiết, động vật hoặc đồ vật. Ngụy biện này là một dạng nhân cách hóa, trong đó gán ghép những phẩm chất của con người cho các thực thể không phải con người. Thuật ngữ "pathetic fallacy" được nhà triết học và logic học người Anh Arthur Quiller-Couch đặt ra trong cuốn sách "On the Subjunctive Mood" xuất bản năm 1918. Quiller-Couch sử dụng thuật ngữ "pathetic" không theo nghĩa hiện đại là đáng thương hay buồn, mà đúng hơn là để mô tả nỗ lực khơi gợi cảm xúc ở người đọc bằng ngôn ngữ tượng hình. Theo lời của Quiller-Couch, "pathetic fallacy" bao gồm "nhầm lẫn cảm xúc của chúng ta về một tình huống với sự thật về chính tình huống đó". Ngụy biện này thường có thể được tìm thấy trong văn bản cường điệu, trong đó tác giả sử dụng ngôn ngữ cảm xúc để thao túng cảm xúc của người đọc, thay vì thể hiện chính xác cảm xúc của các nhân vật và tình huống. Nhìn chung, thuật ngữ "pathetic fallacy" là một khái niệm quan trọng trong phân tích văn học, vì nó giúp chúng ta hiểu cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ra ý nghĩa và khơi gợi cảm xúc ở người đọc. Bằng cách nhận ra cách sử dụng ngụy biện thảm hại trong quá trình đọc, chúng ta có thể hiểu rõ hơn ý định của tác giả và tác động của lời nói của họ lên cảm xúc của chính chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • As the rain poured down incessantly, the protagonist couldn't help but feel that nature itself was weeping with sorrow for her misfortunes, reflecting a pathetic fallacy.

    Khi cơn mưa không ngừng trút xuống, nhân vật chính không khỏi cảm thấy rằng chính thiên nhiên cũng đang khóc thương cho những bất hạnh của mình, phản ánh một sự ngụy biện đáng thương.

  • The sun beat down mercilessly, as if it were a hostile force seeking to crush the spirit of the hikers, in a classic example of pathetic fallacy.

    Mặt trời chiếu xuống không thương tiếc, như thể có một thế lực thù địch đang tìm cách đè bẹp tinh thần của những người đi bộ đường dài, đây là một ví dụ điển hình về ngụy biện đáng thương.

  • The wind howled through the trees, wailing like a lost soul in the night, foreshadowing a dark and ominous fate for the main character, embodying pathetic fallacy.

    Gió hú qua những tán cây, than khóc như một linh hồn lạc lối trong đêm, báo trước một số phận đen tối và đáng ngại cho nhân vật chính, thể hiện sự ngụy biện đáng thương.

  • The leaves rustled ominously, as if warning the protagonist of impending danger, conveying pathetic fallacy.

    Những chiếc lá xào xạc một cách đáng ngại, như thể đang cảnh báo nhân vật chính về mối nguy hiểm sắp xảy ra, truyền tải một sự ngụy biện đáng thương.

  • The waves crashed against the shore, seeming to rage in anger at the shipwreck, showcasing pathetic fallacy.

    Những con sóng đập vào bờ, dường như đang nổi cơn thịnh nộ vì con tàu đắm, thể hiện sự ngụy biện thảm hại.

  • The flashing lightning struck the ground, as if nature itself were angry and vengeful, in a notable example of pathetic fallacy.

    Tia chớp lóe sáng đánh xuống mặt đất, như thể chính thiên nhiên đang tức giận và trả thù, đây là một ví dụ điển hình về ngụy biện đáng thương.

  • The thunder grumbled ominously, as if forewarning the characters of doom, implying pathetic fallacy.

    Tiếng sấm rền lên một cách đáng ngại, như thể đang cảnh báo những nhân vật về ngày tận thế, ám chỉ sự ngụy biện thảm hại.

  • The fog descended like a shroud, clouding the protagonist's vision and obscuring the path to safety, representing pathetic fallacy.

    Sương mù buông xuống như tấm vải liệm, che khuất tầm nhìn của nhân vật chính và che khuất con đường đến nơi an toàn, thể hiện một sự ngụy biện thảm hại.

  • The snowflakes danced gently in the air, all but whispering secrets to the main character, displaying pathetic fallacy.

    Những bông tuyết nhẹ nhàng nhảy múa trong không khí, gần như thì thầm những bí mật với nhân vật chính, thể hiện sự ngụy biện đáng thương.

  • The flowers wilted under the scorching sun, symbolizing the despair of the character fighting against insurmountable odds, reflecting pathetic fallacy.

    Những bông hoa héo úa dưới ánh mặt trời thiêu đốt, tượng trưng cho sự tuyệt vọng của nhân vật đang chiến đấu với nghịch cảnh không thể vượt qua, phản ánh sự ngụy biện đáng thương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches