Định nghĩa của từ eyelid

eyelidnoun

mí mắt

/ˈaɪlɪd//ˈaɪlɪd/

Từ "eyelid" có một lịch sử thú vị, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó là sự kết hợp của hai từ: "ēage" (mắt) và "līd" (nắp). Phần "lid" bắt nguồn từ một từ nguyên Germanic có nghĩa là "cover" hoặc "nắp". Vì vậy, "eyelid" theo nghĩa đen có nghĩa là "mắt che", mô tả chính xác chức năng bảo vệ và che chắn mắt của nó. Từ nguyên này phản ánh cách tự nhiên mà con người quan sát và mô tả thế giới xung quanh, sử dụng ngôn ngữ đơn giản nhưng mang tính mô tả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmi mắt

meaningtreo đầu đắng

namespace
Ví dụ:
  • The model blinked her long lashes and fluttered her eyelids seductively as she posed for the photographer.

    Người mẫu chớp đôi mi dài và chớp mí mắt đầy quyến rũ khi tạo dáng trước ống kính nhiếp ảnh gia.

  • The doctor examined the patient's eyelids, looking for signs of infection or inflammation.

    Bác sĩ kiểm tra mí mắt của bệnh nhân để tìm kiếm dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.

  • After a long day at work, the woman massaged her tired eyelids to ease the strain.

    Sau một ngày dài làm việc, người phụ nữ massage mí mắt mệt mỏi của mình để giảm căng thẳng.

  • The character's eyes darted nervously, flickering their eyelids quickly.

    Đôi mắt của nhân vật này đảo nhanh một cách lo lắng, mí mắt chớp liên tục.

  • The makeup artist spent hours applying layers of thick mascara to the model's eyelashes and false lashes to her eyelids.

    Chuyên gia trang điểm đã dành nhiều giờ để chuốt nhiều lớp mascara dày lên lông mi của người mẫu và gắn mi giả vào mí mắt.

  • The sleepy son rubs his eyes and blinks furiously to keep his eyelids from dropping.

    Cậu con trai buồn ngủ dụi mắt và chớp mắt liên tục để giữ cho mí mắt không sụp xuống.

  • The artist created a lifelike portrait by paying meticulous attention to the subject's eyelids, capturing every tiny detail.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một bức chân dung sống động như thật bằng cách chú ý tỉ mỉ đến mí mắt của nhân vật, nắm bắt mọi chi tiết nhỏ.

  • The athlete closed his eyes and squeezed his eyelids shut tightly, visualizing the perfect shot.

    Vận động viên nhắm mắt và nhắm chặt mí mắt, hình dung ra cú đánh hoàn hảo.

  • The character's eyes widened as they blinked rapidly, trying to shake off the sand infiltrating them during the beach scene.

    Đôi mắt của nhân vật mở to khi họ chớp mắt liên tục, cố gắng rũ bỏ lượng cát xâm nhập vào người trong cảnh quay ở bãi biển.

  • The ophthalmologist recommended prescription eyedrops to soothe the patient's dry, red, itching eyelids.

    Bác sĩ nhãn khoa khuyên dùng thuốc nhỏ mắt theo toa để làm dịu mí mắt khô, đỏ và ngứa của bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

not bat an eyelid
(informal)to show no surprise or concern when something unusual happens
  • She didn't bat an eyelid when I told her my news.