Định nghĩa của từ extrovert

extrovertnoun

người hướng ngoại

/ˈɛkstrəvəːt/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "extrovert" được đặt ra bởi nhà tâm lý học người Hungary Wilhelm Wundt vào năm 1911. Wundt, một người tiên phong trong lĩnh vực tâm lý học, đã phát triển khái niệm hướng nội và hướng ngoại như một phần trong lý thuyết cấu trúc về tính cách của ông. Ông định nghĩa người hướng ngoại là người có xu hướng tập trung vào thế giới bên ngoài, tìm kiếm sự kích thích và phấn khích từ các tương tác xã hội, hoạt động và kích thích bên ngoài. Họ có xu hướng hướng ngoại, nói nhiều và hòa đồng, thường tìm cách gây ảnh hưởng đến người khác và trở thành trung tâm của sự chú ý. Thuật ngữ "extrovert" bắt nguồn từ tiếng Latin "ex", có nghĩa là "ra ngoài" và "verter", có nghĩa là "quay". Thuật ngữ này đề cập đến khuynh hướng hướng ngoại của người hướng ngoại, người có xu hướng hướng sự chú ý và năng lượng của họ ra bên ngoài hướng tới thế giới xung quanh họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an extrovert who thrives in social situations and enjoys meeting new people.

    Sarah là người hướng ngoại, thích giao lưu và gặp gỡ những người mới.

  • Michael's outgoing personality and love for parties make him the ultimate extrovert.

    Tính cách hướng ngoại và thích tiệc tùng của Michael khiến anh trở thành người hướng ngoại thực sự.

  • As an extrovert, Jessica needs to be around people and experiences new things to feel alive.

    Là người hướng ngoại, Jessica cần được tiếp xúc với nhiều người và trải nghiệm những điều mới mẻ để cảm thấy mình sống động.

  • Emily's cheerful and confident demeanor are typical traits of an extrovert, making her an immediate hit in any social setting.

    Thái độ vui vẻ và tự tin của Emily là những nét tính cách điển hình của người hướng ngoại, khiến cô ấy ngay lập tức được yêu mến trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.

  • As an extrovert, John is passionate about networking and eagerly initiates conversation with strangers.

    Là người hướng ngoại, John đam mê giao lưu và luôn hào hứng bắt chuyện với người lạ.

  • Jane's high energy level, outspoken nature, and craving for socializing define her as someone who falls squarely in the extrovert camp.

    Mức năng lượng cao, bản tính thẳng thắn và khao khát giao lưu của Jane khiến cô ấy được coi là người hướng ngoại.

  • Tom's love for the spotlight and his ability to captivate large audiences make him the epitome of an extrovert.

    Niềm đam mê của Tom dành cho ánh đèn sân khấu và khả năng thu hút đông đảo khán giả khiến anh trở thành hình mẫu của một người hướng ngoại.

  • Karen's abundance of enthusiasm, laughter, and friendliness make her a natural extrovert, and everyone around her seems to attract her energy.

    Sự nhiệt tình, tiếng cười và sự thân thiện của Karen khiến cô trở thành người hướng ngoại bẩm sinh, và mọi người xung quanh dường như đều thu hút được năng lượng của cô.

  • Nathan's love for engaging in conversations, making friends, and being the life of the party reflects his strong extroverted traits.

    Tình yêu của Nathan dành cho việc trò chuyện, kết bạn và trở thành tâm điểm của bữa tiệc phản ánh tính cách hướng ngoại mạnh mẽ của anh ấy.

  • Jessica's extroverted personality enables her to connect and build relationships effortlessly with anyone she meets.

    Tính cách hướng ngoại của Jessica giúp cô dễ dàng kết nối và xây dựng mối quan hệ với bất kỳ ai cô gặp.

Từ, cụm từ liên quan