Định nghĩa của từ extravert

extravertnoun

hướng ngoại

/ˈekstrəvɜːt//ˈekstrəvɜːrt/

Từ "extravert" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, được đặt ra bởi bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ Carl Jung. Ông đã phát triển lý thuyết về các loại tâm lý, phân loại các cá nhân dựa trên chức năng tâm lý chủ đạo của họ. Jung định nghĩa "hướng ngoại" là một đặc điểm tính cách được đặc trưng bởi sự tập trung vào thế giới bên ngoài, tương tác xã hội và thể hiện ra bên ngoài những suy nghĩ và cảm xúc. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "extra" (có nghĩa là bên ngoài) và "vert" (có nghĩa là quay). Từ "extravert" đã đi vào ngôn ngữ tiếng Anh như một cách viết tắt cho khái niệm rộng hơn của Jung về "hướng ngoại".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningxem extrovert

namespace
Ví dụ:
  • Jane is an extravert who enjoys meeting new people and being the life of the party.

    Jane là người hướng ngoại, thích gặp gỡ những người mới và là trung tâm của bữa tiệc.

  • Mark's outgoing personality and love for socializing make him an extravert.

    Tính cách hướng ngoại và thích giao lưu của Mark khiến anh trở thành người hướng ngoại.

  • Alice's extraversion often leaves her feeling drained, as she needs plenty of alone time to recharge.

    Sự hướng ngoại của Alice thường khiến cô cảm thấy kiệt sức, vì cô cần nhiều thời gian ở một mình để nạp lại năng lượng.

  • Eric is an extravert who thrives in high-pressure situations and prefers working in a team.

    Eric là người hướng ngoại, thích làm việc trong những tình huống áp lực cao và thích làm việc theo nhóm.

  • Rebecca's extraversion helps her excel in her job as a salesperson, as she's comfortable engaging in small talk and pitching her products.

    Sự hướng ngoại của Rebecca giúp cô ấy thành công trong công việc bán hàng, vì cô ấy thoải mái trò chuyện và giới thiệu sản phẩm.

  • Susan's extraversion allows her to build strong relationships with peers and colleagues, making her an indispensable member of any team.

    Sự hướng ngoại của Susan cho phép cô xây dựng các mối quan hệ bền chặt với bạn bè và đồng nghiệp, khiến cô trở thành thành viên không thể thiếu của bất kỳ nhóm nào.

  • John's extraversion occasionally gets in the way of his ability to focus and work independently.

    Tính hướng ngoại của John đôi khi cản trở khả năng tập trung và làm việc độc lập của anh.

  • Maria is an extravert with a consciousness of being watched, making her aware of her actions at all times.

    Maria là người hướng ngoại nhưng luôn ý thức được việc mình đang bị theo dõi, khiến cô ấy luôn nhận thức được hành động của mình.

  • David's extraversion makes him appear confident and outgoing, but he can also be impulsive and act without thinking things through.

    Sự hướng ngoại của David khiến anh ấy có vẻ tự tin và cởi mở, nhưng anh ấy cũng có thể bốc đồng và hành động mà không suy nghĩ thấu đáo.

  • Mike is an extravert who often prefers interaction with others over introspection or solitude.

    Mike là người hướng ngoại và thường thích tương tác với người khác hơn là nội tâm hoặc ở một mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches