Định nghĩa của từ exterior angle

exterior anglenoun

góc ngoài

/ɪkˌstɪəriər ˈæŋɡl//ɪkˌstɪriər ˈæŋɡl/

Thuật ngữ "exterior angle" trong hình học đề cập đến góc được tạo thành ở bên ngoài của một đa giác bằng cách kéo dài một trong các cạnh của nó. Về cơ bản, đó là góc được tạo thành bởi một đường thẳng (một cạnh kéo dài) và một đường thẳng khác gặp nhau tại một đỉnh bên ngoài đa giác. Khái niệm này rất quan trọng để hiểu các tính chất và đặc điểm của đa giác, vì các góc ngoài, cùng với các góc trong, giúp xác định hình dạng và hành vi của chúng. Trên thực tế, tổng của tất cả các góc trong và ngoài trong một đa giác luôn bằng 360 độ. Khái niệm góc ngoài có nguồn gốc từ toán học và kiến ​​trúc Hy Lạp cổ đại, nơi nó được sử dụng để thiết kế các tòa nhà và công trình với các góc và phép đo chính xác. Ngày nay, nó là một yếu tố cơ bản của hình học, đại số và lượng giác, với các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, đồ họa máy tính và khảo sát.

namespace
Ví dụ:
  • In a triangle, the exterior angle opposite the vertex of C is formed by drawing a line perpendicular to the side containing C and extending it beyond the vertex. This angle is designated as ☲C.

    Trong một tam giác, góc ngoài đối diện với đỉnh C được tạo thành bằng cách vẽ một đường thẳng vuông góc với cạnh chứa C và kéo dài nó ra ngoài đỉnh. Góc này được ký hiệu là ☲C.

  • The exterior angle of a regular polygon is the angle formed outside the polygon by joining the endpoints of two adjacent sides with a line.

    Góc ngoài của một đa giác đều là góc tạo thành ở bên ngoài đa giác bằng cách nối hai đầu mút của hai cạnh kề nhau bằng một đường thẳng.

  • To calculate the measure of an exterior angle, find the sum of the interior angles and subtract it from 180 degrees.

    Để tính số đo của một góc ngoài, hãy tìm tổng các góc trong và trừ đi 180 độ.

  • The exterior angle of a cyclic quadrilateral is the supplement of the interior opposite angle.

    Góc ngoài của tứ giác nội tiếp là góc bù của góc trong không kề với nó.

  • To construct the exterior angle of a triangle, bisect one of the sides and extend the bisector until it meets the side on the other side of the vertex. The exterior angle is formed by joining the endpoint of this extended line to the adjacent vertex.

    Để dựng góc ngoài của một tam giác, hãy chia đôi một cạnh và kéo dài đường phân giác cho đến khi nó gặp cạnh bên kia của đỉnh. Góc ngoài được tạo thành bằng cách nối điểm cuối của đường thẳng kéo dài này với đỉnh liền kề.

  • The exterior angle of a regular polygon, when divided into smaller angles, reveals that the exterior angles become smaller as the number of sides increases.

    Góc ngoài của một đa giác đều, khi chia thành các góc nhỏ hơn, cho thấy các góc ngoài sẽ trở nên nhỏ hơn khi số cạnh tăng lên.

  • The exterior angle at any vertex of a convex polygon is greater than or equal to the exterior angle at the opposite vertex, provided that the polygon is notself-intersecting.

    Góc ngoài tại bất kỳ đỉnh nào của đa giác lồi đều lớn hơn hoặc bằng góc ngoài tại đỉnh đối diện, với điều kiện đa giác không tự cắt nhau.

  • The exterior angle at a vertex of a concave polygon may be less than the exterior angle at the opposite vertex, as the concavity creates a difference in angles.

    Góc ngoài tại một đỉnh của đa giác lõm có thể nhỏ hơn góc ngoài tại đỉnh đối diện vì độ lõm tạo ra sự chênh lệch về góc.

  • In graphing a triangle or polygon, the exterior angles help to illustrate the orientation and position of the figure in relation to its surroundings.

    Khi vẽ đồ thị tam giác hoặc đa giác, các góc ngoài giúp minh họa hướng và vị trí của hình so với môi trường xung quanh.

  • The exterior angle of a regular polygon provides insight into the direction and motion of the polygon, as it shows how the polygon interacts with the space around it.

    Góc ngoài của một đa giác đều cung cấp cái nhìn sâu sắc về hướng và chuyển động của đa giác vì nó cho thấy đa giác tương tác với không gian xung quanh như thế nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches