Định nghĩa của từ executive decision

executive decisionnoun

quyết định điều hành

/ɪɡˈzekjətɪv dɪsɪʒn//ɪɡˈzekjətɪv dɪsɪʒn/

Thuật ngữ "executive decision" có nguồn gốc từ cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960 trong bối cảnh văn hóa kinh doanh của Mỹ. Thuật ngữ này đề cập đến một lựa chọn quan trọng và thường khó khăn được đưa ra bởi ban quản lý cấp cao của công ty, thường là CEO hoặc ban điều hành, trong những tình huống không có giải pháp rõ ràng hoặc hiển nhiên. Thuật ngữ này thể hiện ý tưởng rằng những quyết định này đòi hỏi phải hành động nhanh chóng và quyết đoán, thường với thông tin hoặc thời gian hạn chế và là cần thiết để đảm bảo sự thành công và lợi nhuận liên tục của tổ chức. Nó cũng phản ánh quyền lực và ảnh hưởng ngày càng tăng của các CEO và các nhà quản lý cấp điều hành khác trong thời gian này, khi họ ngày càng có được quyền tự chủ và thẩm quyền trong các quy trình ra quyết định. Ngày nay, "executive decision" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh kinh doanh và tổ chức để mô tả các quyết định quan trọng và thường có rủi ro cao do các nhà lãnh đạo cấp cao đưa ra, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi tư duy chiến lược, đánh giá rủi ro và thời gian phản hồi nhanh. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn còn gây tranh cãi, nhưng thuật ngữ này đã trở thành một phần lâu dài của tiếng Anh, phản ánh bối cảnh phát triển của hoạt động kinh doanh và quản lý trong vài thập kỷ qua.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO had to make an executive decision to downsize the company in order to cut costs and remain profitable.

    Tổng giám đốc điều hành đã phải đưa ra quyết định điều hành nhằm thu hẹp quy mô công ty để cắt giảm chi phí và vẫn duy trì lợi nhuận.

  • The board of directors granted the executive team complete autonomy to make executive decisions regarding company strategy without consulting them further.

    Hội đồng quản trị đã trao cho nhóm điều hành toàn quyền tự chủ để đưa ra các quyết định điều hành liên quan đến chiến lược công ty mà không cần tham khảo thêm ý kiến ​​của họ.

  • The hospital administrator made an executive decision to transfer the patient to a specialized facility due to a sudden health crisis.

    Người quản lý bệnh viện đã đưa ra quyết định điều hành chuyển bệnh nhân đến một cơ sở chuyên khoa do tình trạng sức khỏe đột ngột diễn biến xấu.

  • The airline captain had to make an executive decision to divert the plane due to unexpected weather conditions.

    Cơ trưởng hãng hàng không đã phải đưa ra quyết định chuyển hướng máy bay do điều kiện thời tiết bất ngờ.

  • The mayor had to make an executive decision to declare a state of emergency in response to a natural disaster.

    Thị trưởng đã phải đưa ra quyết định hành pháp là ban bố tình trạng khẩn cấp để ứng phó với thảm họa thiên nhiên.

  • The sports team owner made an executive decision to fire the head coach, citing poor performance.

    Chủ sở hữu đội thể thao đã đưa ra quyết định sa thải huấn luyện viên trưởng với lý do thành tích kém.

  • The business owner made an executive decision to recall a faulty product in order to protect the company's reputation.

    Chủ doanh nghiệp đã đưa ra quyết định thu hồi sản phẩm lỗi để bảo vệ danh tiếng của công ty.

  • The CEO made an executive decision to merge the company with a competitor, as part of a strategic bid to expand.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra quyết định sáp nhập công ty với một đối thủ cạnh tranh như một phần của chiến lược mở rộng.

  • The politician made an executive decision to authorize the use of military force in response to a threat to national security.

    Chính trị gia này đã đưa ra quyết định hành pháp cho phép sử dụng vũ lực quân sự để ứng phó với mối đe dọa đến an ninh quốc gia.

  • The university president made an executive decision to introduce a new academic program in response to changing educational demands.

    Hiệu trưởng trường đại học đã đưa ra quyết định triển khai chương trình học thuật mới để đáp ứng nhu cầu giáo dục đang thay đổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches