Định nghĩa của từ evening paper

evening papernoun

báo buổi tối

/ˌiːvnɪŋ ˈpeɪpə(r)//ˌiːvnɪŋ ˈpeɪpər/

Thuật ngữ "evening paper" dùng để chỉ một tờ báo hàng ngày được xuất bản vào buổi tối sau phiên bản buổi sáng truyền thống. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi công nghệ in ấn vẫn còn trong giai đoạn sơ khai và thời gian in và phân phối báo dài hơn nhiều so với ngày nay. Vào những ngày đầu của báo chí, hầu hết các tờ báo đều được xuất bản vào buổi sáng, vì tờ báo buổi tối nhẹ hơn không in tốt dưới ánh sáng nhân tạo. Tuy nhiên, khi máy in được cải tiến, người ta có thể xuất bản phiên bản thứ hai vào buổi chiều hoặc buổi tối. Các phiên bản sau này thường chứa tin tức và sự kiện cập nhật trong ngày, cũng như quảng cáo và nội dung giải trí, và được thiết kế để thu hút sự chú ý của những người đã hoàn thành công việc trong ngày. Khi nhu cầu về báo buổi tối tăng lên, nhiều nhà xuất bản bắt đầu xuất bản chúng. Chúng trở nên phổ biến, đặc biệt là ở các khu vực thành thị nơi mọi người làm việc nhiều giờ và thường được gọi là "phiên bản buổi tối" hoặc "phiên bản buổi chiều". Theo thời gian, thuật ngữ "evening paper" được sử dụng phổ biến và tồn tại cho đến ngày nay như một cách để phân biệt loại ấn phẩm này với ấn phẩm truyền thống hơn vào buổi sáng.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing dinner, Sarah curled up with her evening paper and a cup of tea to unwind.

    Sau khi ăn tối xong, Sarah cuộn mình đọc báo buổi tối và nhâm nhi tách trà để thư giãn.

  • The evening paper delivered a hard-hitting investigative report on the local government's misappropriation of funds.

    Tờ báo buổi tối đã đưa ra một báo cáo điều tra sâu sắc về tình trạng biển thủ công quỹ của chính quyền địa phương.

  • Despite the critical acclaim given to a new play that evening, the morning papers were silent about its reception, leading many to speculate that we may be witnessing the birth of a true evening paper classic.

    Bất chấp sự hoan nghênh của giới phê bình dành cho vở kịch mới vào tối hôm đó, các tờ báo buổi sáng vẫn im lặng về sự đón nhận của nó, khiến nhiều người suy đoán rằng chúng ta có thể đang chứng kiến ​​sự ra đời của một tác phẩm kinh điển thực sự của báo buổi tối.

  • The evening paper's sports section highlighted the underdog football team's surprising victory in the midweek match.

    Mục thể thao của tờ báo buổi tối đã nêu bật chiến thắng bất ngờ của đội bóng đá yếu thế trong trận đấu giữa tuần.

  • The evening paper reported that a local school was ranked among the top in the country, earning praise and recognition from both parents and educators.

    Tờ báo buổi tối đưa tin một trường học địa phương đã được xếp hạng trong số những trường tốt nhất cả nước, nhận được lời khen ngợi và sự công nhận từ cả phụ huynh và các nhà giáo dục.

  • As the sun set behind the skyscrapers, the evening paper's front-page headline caught George's attention: "Breaking: City Hall Scandal Rocking the Community."

    Khi mặt trời lặn sau những tòa nhà chọc trời, tiêu đề trang nhất của tờ báo buổi tối đã thu hút sự chú ý của George: "Tin nóng: Vụ bê bối ở Tòa thị chính làm rung chuyển cộng đồng."

  • The evening paper's entertainment section reviewed the latest blockbuster movie and gave it a glowing five-star rating.

    Mục giải trí của tờ báo buổi tối đã đánh giá bộ phim bom tấn mới nhất và dành cho nó xếp hạng năm sao.

  • Rachel constantly scanned the evening paper's world news section for updates on the ongoing crisis in the Middle East.

    Rachel liên tục xem mục tin tức thế giới của tờ báo buổi tối để cập nhật tình hình cuộc khủng hoảng đang diễn ra ở Trung Đông.

  • The evening paper's editorial staff presented a persuasive and impassioned argument in favor of a new citywide initiative aimed at revamping the public transportation system.

    Ban biên tập tờ báo buổi tối đã đưa ra một lập luận thuyết phục và đầy nhiệt huyết ủng hộ sáng kiến ​​mới trên toàn thành phố nhằm mục đích cải tổ hệ thống giao thông công cộng.

  • The evening paper's arts section showcased a spotlight on the local theater scene, featuring interviews with actors, directors, and producers who were making waves in the community.

    Mục nghệ thuật của tờ báo buổi tối đã giới thiệu chuyên sâu về bối cảnh sân khấu địa phương, với các cuộc phỏng vấn với các diễn viên, đạo diễn và nhà sản xuất đang tạo nên làn sóng trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches