danh từ
cái sàng, máy sàng; cái rây
ngoại động từ ((cũng) boult)
sàng; rây
điều tra; xem xét
to bolt to the bran: điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
chớp
/bəʊlt//bəʊlt/Từ "bolt" có một lịch sử hấp dẫn! Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, động từ "bolt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "boltian," có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "bảo vệ". Từ này liên quan đến từ nguyên thủy tiếng Đức "*baltiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "böllen", có nghĩa là "to bolt" hoặc "khóa". Từ "bolt" ban đầu ám chỉ hành động khóa chặt một thứ gì đó, chẳng hạn như cửa ra vào hoặc ổ khóa. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng về chuyển động đột ngột hoặc thoát ra, chẳng hạn như một con ngựa lao đi hoặc một người lao ra khỏi tòa nhà. Cảm giác đột ngột và năng lượng này có thể nảy sinh từ ý tưởng về một thứ gì đó đột nhiên được thả ra hoặc thả lỏng. Ngày nay, từ "bolt" có nhiều cách sử dụng, bao gồm trong các cụm từ như "bolt of lightning" và "bolt of cloth," cũng như trong các hành động như chạy trốn khỏi thức ăn hoặc chạy trốn khỏi phòng. Nguồn gốc của nó có thể rất cổ xưa, nhưng tính linh hoạt và nhiều nghĩa của nó đã biến nó thành một từ chủ yếu trong tiếng Anh hiện đại.
danh từ
cái sàng, máy sàng; cái rây
ngoại động từ ((cũng) boult)
sàng; rây
điều tra; xem xét
to bolt to the bran: điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
a long, narrow piece of metal that you slide across the inside of a door or window in order to lock it
một miếng kim loại dài và hẹp mà bạn trượt qua bên trong cửa ra vào hoặc cửa sổ để khóa nó
Anh đẩy chốt cửa lại.
a piece of metal like a thick nail without a point which is used with a circle of metal (= a nut) to fasten things together
một miếng kim loại giống như một cái đinh dày không có điểm được sử dụng với một vòng tròn kim loại (= đai ốc) để buộc chặt mọi thứ lại với nhau
các loại hạt và bu lông
a sudden flash of lightning in the sky, appearing as a line
một tia sét bất ngờ xuất hiện trên bầu trời, xuất hiện dưới dạng một đường
a short heavy arrow shot from a crossbow
một mũi tên ngắn nặng bắn ra từ nỏ
a long piece of cloth wound in a roll around a piece of cardboard
một mảnh vải dài cuộn tròn quanh một miếng bìa cứng