Định nghĩa của từ er

erexclamation

/ɜː(r)//ɜːr/

Hậu tố "-er" là một hậu tố phái sinh phổ biến trong tiếng Anh tạo thành danh từ tác nhân, là danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Nguồn gốc của hậu tố "-er" là tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, hậu tố "-er" được sử dụng để tạo thành danh từ tác nhân bằng cách thêm "-er" vào các động từ kết thúc bằng "-ian" hoặc "-jan" (ví dụ: "singer", "runner"). Hậu tố này sau đó chịu ảnh hưởng của tiếng Norman French, nơi đã giới thiệu hậu tố "-er" để tạo thành danh từ tác nhân từ các động từ kết thúc bằng "-ier" (ví dụ: "teacher", "hunter"). Ngày nay, hậu tố "-er" được sử dụng để tạo thành một loạt các danh từ chỉ tác nhân, bao gồm danh từ chỉ người thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: "writer", "painter"), danh từ chỉ người có phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể (ví dụ: "singer", "tightener"), và đôi khi thậm chí là danh từ chỉ kết quả của một hành động (ví dụ: "breaker", "maker").

Tóm Tắt

type thán từ

meaningA à! ờ ờ!

namespace
Ví dụ:
  • The painter added another layer of er to the canvas, gradually creating a smooth and polished finish on the surface.

    Người họa sĩ đã thêm một lớp er nữa vào tấm vải, dần dần tạo ra bề mặt mịn màng và bóng bẩy.

  • The printer had to er multiple times to remove a mistake on the document before it could be perfectly printed.

    Máy in phải sửa nhiều lần để loại bỏ lỗi trên tài liệu trước khi có thể in ra một cách hoàn hảo.

  • The musician removed some unwanted notes from the song by erring and correcting them in the music software.

    Nhạc sĩ đã loại bỏ một số nốt không mong muốn khỏi bài hát bằng cách ghi sai và chỉnh sửa chúng trong phần mềm âm nhạc.

  • The typist pressed the er key repeatedly to correct a series of errors in the document, ensuring it was error-free before submission.

    Người đánh máy nhấn phím er nhiều lần để sửa một loạt lỗi trong tài liệu, đảm bảo không có lỗi trước khi nộp.

  • The writer crossed out parts of the manuscript with a thick eraser and made amendments, perfecting the flow of the story.

    Tác giả đã gạch bỏ một số phần của bản thảo bằng một cục tẩy dày và sửa đổi, hoàn thiện mạch truyện.

  • The sales executive erred a few times while finalizing the pricing of the product, but eventually arrived at the correct price.

    Nhân viên bán hàng đã mắc lỗi một vài lần khi định giá sản phẩm, nhưng cuối cùng cũng đưa ra được mức giá chính xác.

  • The chef tasted the soup and used the eraser to sample some ingredients before adding salt to achieve the perfect balance of flavors.

    Đầu bếp nếm thử súp và dùng cục tẩy để nếm một số nguyên liệu trước khi thêm muối để đạt được sự cân bằng hoàn hảo của hương vị.

  • The driver corrected a wrong turn by erring the route and following a different path to reach the desired destination.

    Người lái xe đã điều chỉnh lại hướng rẽ bằng cách đi sai đường và đi theo một con đường khác để đến đích mong muốn.

  • The scientist used an eraser to highlight important parts and remove unnecessary text in the research paper before submission.

    Nhà khoa học đã sử dụng cục tẩy để đánh dấu những phần quan trọng và xóa bỏ những văn bản không cần thiết trong bài nghiên cứu trước khi nộp.

  • The teacher's red ink showed through the pages of the test sheet as the student tried to erase mistakes and enhance their answers.

    Mực đỏ của giáo viên hiện rõ trên các trang giấy kiểm tra khi học sinh cố gắng xóa lỗi và cải thiện câu trả lời của mình.