nội động từ (thông tục)
tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình
chan chứa tình cảm
ngoại động từ
làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái
đam mê
/ɪnˈθjuːz//ɪnˈθuːz/Từ "enthuse" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "en" (trong) và "theos" (thần). Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "enthusiasm" được đặt ra để mô tả lòng nhiệt thành tôn giáo hoặc sự sùng kính tột độ, ngụ ý rằng có điều gì đó thiêng liêng hoặc thần thánh đang truyền cảm hứng cho cảm xúc. Theo thời gian, tính từ "enthusiastic" xuất hiện, ám chỉ một người nhiệt thành hoặc sốt sắng. Vào thế kỷ 19, động từ "to enthuse" xuất hiện, bắt nguồn từ danh từ "enthusiasm". Từ này ban đầu có nghĩa là truyền cảm hứng hoặc thổi bùng sự nhiệt tình, và sau đó có nghĩa là kích thích hoặc làm ai đó phấn khích, thường là trong bối cảnh sáng tạo hoặc nghệ thuật. Ngày nay, "to enthuse" thường được sử dụng để mô tả hành động truyền cảm hứng hoặc tiếp thêm năng lượng cho niềm đam mê, sở thích hoặc sự sáng tạo của ai đó.
nội động từ (thông tục)
tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình
chan chứa tình cảm
ngoại động từ
làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái
to talk in an enthusiastic and excited way about something
nói một cách nhiệt tình và phấn khích về điều gì đó
Bài viết ca ngợi những lợi ích mà hệ thống mới sẽ mang lại.
"Đó là một ý tưởng tuyệt vời", ông nhiệt tình nói.
Ban tổ chức vui mừng cho rằng đây là sự kiện thành công nhất của họ.
Tình yêu hội họa của Sarah được thể hiện qua cách cô nhiệt tình thảo luận về nghệ thuật với bạn bè.
Niềm đam mê khoa học của giáo viên đã truyền cảm hứng cho học sinh học tập chăm chỉ hơn và theo đuổi sở thích khoa học của riêng mình.
to make somebody feel very interested and excited
làm cho ai đó cảm thấy rất hứng thú và phấn khích
Mọi người có mặt đều hào hứng với ý tưởng này.
All matches