Định nghĩa của từ enfranchisement

enfranchisementnoun

giới thiệu

/ɪnˈfræntʃɪzmənt//ɪnˈfræntʃaɪzmənt/

"Enfranchisement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enfraunchiser", có nghĩa là "làm cho tự do". Đây là sự kết hợp của "en-" (có nghĩa là "in" hoặc "to") và "franchiser" (có nghĩa là "giải phóng"). Từ này ban đầu ám chỉ hành động trao quyền tự do khỏi các nghĩa vụ phong kiến. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả việc trao các quyền và đặc quyền, đặc biệt là quyền bỏ phiếu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giải phóng, sự cho tự do

meaningsự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)

meaningsự cho được quyền bầu cử

namespace
Ví dụ:
  • The enfranchisement of women to vote in national elections marked a significant step towards gender equality in many democracies.

    Việc trao quyền bỏ phiếu cho phụ nữ trong các cuộc bầu cử quốc gia đánh dấu một bước tiến quan trọng hướng tới bình đẳng giới ở nhiều nền dân chủ.

  • After the successful enfranchisement of minority groups, we can see their increased participation in politics and community engagement.

    Sau khi các nhóm thiểu số được trao quyền bầu cử thành công, chúng ta có thể thấy sự tham gia ngày càng tăng của họ vào chính trị và cộng đồng.

  • The push for enfranchisement of non-citizens, who have lived in the country for a long time, is gaining ground as a form of recognition of their contributions to society.

    Phong trào trao quyền bầu cử cho những người không phải công dân đã sinh sống ở đất nước này trong một thời gian dài đang ngày càng phổ biến như một hình thức ghi nhận những đóng góp của họ cho xã hội.

  • The enfranchisement of ex-convicts has been highly debated as it raises concerns about whether they deserve to participate in democracy after serving their sentences.

    Việc trao quyền bầu cử cho những người từng ngồi tù đã được tranh luận rất nhiều vì nó làm dấy lên mối lo ngại về việc liệu họ có xứng đáng được tham gia vào nền dân chủ sau khi chấp hành xong bản án hay không.

  • The enfranchisement of teenagers to vote has been proposed, as there is growing consensus that it could increase youth engagement in politics.

    Việc trao quyền bỏ phiếu cho thanh thiếu niên đã được đề xuất vì ngày càng có sự đồng thuận rằng điều này có thể tăng cường sự tham gia của thanh thiếu niên vào chính trị.

  • The enfranchisement of independence movements has led to new democracies being established within young nations.

    Sự trao quyền bầu cử cho các phong trào giành độc lập đã dẫn đến việc thành lập các nền dân chủ mới ở các quốc gia trẻ.

  • The extended enfranchisement of foreign nationals in local elections has led to debates about the extent of their participation in local democracy.

    Việc mở rộng quyền bầu cử cho công dân nước ngoài trong các cuộc bầu cử địa phương đã dẫn đến những cuộc tranh luận về mức độ tham gia của họ vào nền dân chủ địa phương.

  • Enfranchisement of prisoners is a contentious issue, as some people argue that it removes their punishment as they continue to have rights and privileges whilst serving their sentences.

    Việc trao quyền bầu cử cho tù nhân là một vấn đề gây tranh cãi, vì một số người cho rằng điều này xóa bỏ hình phạt vì họ vẫn có các quyền và đặc quyền trong khi chấp hành án.

  • In many states, the voting age for people in care homes is being lowered in recognition of their active citizenship and increased wellbeing through civic engagement.

    Ở nhiều tiểu bang, độ tuổi bỏ phiếu của những người trong viện dưỡng lão đang được hạ xuống để ghi nhận quyền công dân tích cực của họ và nâng cao phúc lợi thông qua hoạt động tham gia cộng đồng.

  • The enfranchisement of indigenous communities as part of settling historical grievances has been effective in demonstrating a commitment to recognition, reconciliation, and participatory democracy.

    Việc trao quyền bầu cử cho các cộng đồng bản địa như một phần của việc giải quyết những bất bình trong lịch sử đã có hiệu quả trong việc chứng minh cam kết đối với sự công nhận, hòa giải và nền dân chủ có sự tham gia.