Định nghĩa của từ enema

enemanoun

thụt tháo

/ˈenəmə//ˈenəmə/

Từ "enema" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "enoiema", có nghĩa là "injection" hoặc "truyền dịch". Từ tiếng Hy Lạp bắt nguồn từ gốc "enein", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "chèn vào". Vào thời cổ đại, các bác sĩ đã sử dụng nhiều chất khác nhau như nước, rượu và dầu để làm sạch ruột. Việc sử dụng thụt tháo như một thủ thuật y tế trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 và chủ yếu được sử dụng để kích thích nhu động ruột ở những người bị táo bón. Thuật ngữ "enema" được chính thức áp dụng trong cộng đồng y khoa vào cuối thế kỷ 19, khi việc sử dụng thụt tháo trở nên phổ biến hơn. Theo thuật ngữ y khoa, thụt tháo là một thủ thuật liên quan đến việc đưa một chất lỏng vào trực tràng để làm sạch ruột kết, giảm táo bón hoặc chuẩn bị ruột cho mục đích chẩn đoán hoặc điều trị. Ngày nay, thụt tháo vẫn được sử dụng rộng rãi trong y học, cũng như trong các liệu pháp thay thế và bổ sung, vì nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự thụt

meaningdụng cụ thụt

namespace
Ví dụ:
  • After suffering from severe constipation for several weeks, the doctor recommended that the patient undergo an enema to help cleanse their colon.

    Sau khi bị táo bón nặng trong nhiều tuần, bác sĩ đã khuyên bệnh nhân thụt tháo để làm sạch ruột kết.

  • The nurse carefully inserted the enema equipment into the patient's rectum, making sure that it was positioned correctly before turning on the warm, soapy water.

    Y tá cẩn thận đưa dụng cụ thụt tháo vào trực tràng của bệnh nhân, đảm bảo dụng cụ được đặt đúng vị trí trước khi mở nước xà phòng ấm.

  • The patient took deep breaths and tried to relax as the cool water flowed into their colon, hoping that this procedure would finally bring some relief from their discomfort.

    Bệnh nhân hít thở sâu và cố gắng thư giãn khi dòng nước mát chảy vào ruột già, hy vọng rằng thủ thuật này cuối cùng sẽ giúp họ giảm bớt sự khó chịu.

  • The enema treatment was repeated day after day, until the patient's bowels finally began to function normally again.

    Việc thụt tháo được lặp lại ngày này qua ngày khác cho đến khi ruột của bệnh nhân cuối cùng hoạt động bình thường trở lại.

  • The patient was instructed to avoid solid foods for a few hours after the enema, to give their colon time to fully absorb the fluids.

    Bệnh nhân được hướng dẫn tránh ăn thức ăn rắn trong vài giờ sau khi thụt tháo để đại tràng có thời gian hấp thụ hoàn toàn chất lỏng.

  • Some people use an enema as a form ofdetox, believing that it can help to flush toxins out of the body.

    Một số người sử dụng thụt tháo như một hình thức giải độc, tin rằng nó có thể giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể.

  • However, overuse of enema can have negative health effects, as it can cause dehydration and electrolyte imbalances.

    Tuy nhiên, lạm dụng thụt tháo có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe vì nó có thể gây mất nước và mất cân bằng điện giải.

  • In severe cases, an enema may be recommended as part of a bowel preparation for colon surgery or certain medical tests.

    Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phải thụt tháo như một phần của quá trình chuẩn bị ruột cho phẫu thuật đại tràng hoặc một số xét nghiệm y tế.

  • A gentle enema can also be a part of a relaxing at-home spa treatment, as it helps to promote a sense of deep relaxation and rejuvenation.

    Thụt tháo nhẹ nhàng cũng có thể là một phần của liệu pháp spa thư giãn tại nhà vì nó giúp thúc đẩy cảm giác thư giãn sâu sắc và trẻ hóa.

  • Nonetheless, conservative approaches like increased water intake and a fiber-rich diet are the best methods for preventing constipation, as enema procedures should be avoided unnecessarily.

    Tuy nhiên, các biện pháp bảo thủ như tăng lượng nước uống và chế độ ăn giàu chất xơ là phương pháp tốt nhất để ngăn ngừa táo bón, vì nên tránh các thủ thuật thụt tháo không cần thiết.