Định nghĩa của từ encounter group

encounter groupnoun

nhóm gặp gỡ

/ɪnˈkaʊntə ɡruːp//ɪnˈkaʊntər ɡruːp/

Thuật ngữ "encounter group" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một phần của phong trào tiềm năng con người, tập trung vào sự phát triển cá nhân và nhận thức về bản thân. Nhóm gặp gỡ là một nhóm nhỏ, được tạo điều kiện thuận lợi gồm những cá nhân tụ họp lại để chia sẻ kinh nghiệm, cảm xúc và niềm tin của họ trong một môi trường an toàn và hỗ trợ. Mục tiêu của nhóm gặp gỡ là thúc đẩy sự phát triển cá nhân, khuyến khích tự khám phá và xây dựng các mối quan hệ giữa các cá nhân. Hình thức trị liệu nhóm này xuất hiện như một phương án thay thế cho liệu pháp tâm lý truyền thống, vốn tập trung nhiều hơn vào việc điều trị các rối loạn sức khỏe tâm thần. Khái niệm về nhóm gặp gỡ được lấy cảm hứng từ các lý thuyết và thực hành của các nhà tâm lý học như Carl Rogers, người nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực bẩm sinh của con người đối với sự phát triển, tự định hướng và thay đổi tích cực. Các nhóm gặp gỡ tiếp tục được sử dụng ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như phát triển cá nhân, phát triển tổ chức và phục hồi chứng nghiện, như một công cụ mạnh mẽ để phát triển cá nhân và kết nối giữa các cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • After struggling with anxiety and depression, Sarah joined an encounter group to connect with others who had similar experiences and work through her emotions in a supportive environment.

    Sau khi vật lộn với chứng lo âu và trầm cảm, Sarah đã tham gia một nhóm gặp gỡ để kết nối với những người có trải nghiệm tương tự và giải quyết cảm xúc của mình trong một môi trường được hỗ trợ.

  • During his time in rehab, Tom participated in encounter groups as part of his therapy, helping him to understand and address the underlying issues that led to his addiction.

    Trong thời gian cai nghiện, Tom đã tham gia các nhóm giao lưu như một phần của liệu pháp điều trị, giúp anh hiểu và giải quyết những vấn đề cơ bản dẫn đến chứng nghiện của mình.

  • Julie's encounter group focused on building self-confidence and self-acceptance, providing her with a safe space to explore her identity and develop a more positive self-image.

    Nhóm gặp gỡ của Julie tập trung vào việc xây dựng sự tự tin và chấp nhận bản thân, cung cấp cho cô ấy một không gian an toàn để khám phá bản sắc của mình và phát triển hình ảnh bản thân tích cực hơn.

  • The members of the encounter group shared their personal stories and challenges, helping each other to better understand their own experiences and find new ways of coping.

    Các thành viên trong nhóm gặp gỡ đã chia sẻ những câu chuyện và thử thách cá nhân, giúp nhau hiểu rõ hơn về trải nghiệm của mình và tìm ra cách mới để đối phó.

  • Encouraged by their success in the encounter group, several members decided to continue meeting outside of the structured sessions to provide ongoing support and friendship.

    Được khích lệ bởi thành công trong nhóm gặp gỡ, một số thành viên đã quyết định tiếp tục gặp mặt bên ngoài các buổi họp có cấu trúc để hỗ trợ và duy trì tình bạn.

  • In the encounter group, the facilitator guided the members through activities designed to help them communicate more effectively, listen actively, and trust one another.

    Trong nhóm gặp gỡ, người hướng dẫn đã hướng dẫn các thành viên thực hiện các hoạt động được thiết kế để giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn, lắng nghe tích cực và tin tưởng lẫn nhau.

  • As part of the encounter group curriculum, the members learned techniques for managing stress, cultivating mindfulness, and letting go of negative thought patterns.

    Là một phần của chương trình giảng dạy nhóm, các thành viên đã học các kỹ thuật quản lý căng thẳng, rèn luyện chánh niệm và từ bỏ các kiểu suy nghĩ tiêu cực.

  • The guests who attended the encounter group retreat reported a significant improvement in their mental health and wellbeing, citing the communal atmosphere and sense of connection amongst the participants.

    Những vị khách tham dự buổi tĩnh tâm theo nhóm đã báo cáo rằng sức khỏe tinh thần và thể chất của họ được cải thiện đáng kể, nhờ bầu không khí cộng đồng và cảm giác gắn kết giữa những người tham gia.

  • The encounter group experience opened up new horizons and perspectives for the members, encouraging them to explore their values and beliefs in a more nuanced and empathetic way.

    Trải nghiệm nhóm gặp gỡ đã mở ra những chân trời và góc nhìn mới cho các thành viên, khuyến khích họ khám phá các giá trị và niềm tin của mình theo cách sâu sắc và đồng cảm hơn.

  • After several months of participating in the encounter group, Maria felt a greater sense of empowerment and resilience, boosting her self-esteem and confidence in her ability to overcome challenges and thrive in life.

    Sau nhiều tháng tham gia nhóm gặp gỡ, Maria cảm thấy mình được trao quyền và phục hồi tốt hơn, tăng cường lòng tự trọng và sự tự tin vào khả năng vượt qua thử thách và phát triển trong cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan