Định nghĩa của từ emery

emerynoun

đá nhám

/ˈeməri//ˈeməri/

Từ "emery" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "égmas," có nghĩa là "đá thủy tinh." Từ này mô tả hình dạng của khoáng chất corundum, là dạng oxit nhôm mà emery được tạo ra. Vào thời kỳ La Mã cổ đại, emery được nhập khẩu từ Hy Lạp và được sử dụng để mài các công cụ bằng sắt do độ cứng và khả năng đánh bóng bề mặt kim loại của nó. Từ tiếng Latin để chỉ emery là "agerum," phát triển thành "ageria" trong tiếng Latin thời Trung cổ. Từ tiếng Pháp cổ "guirie" được sử dụng để chỉ một chất tương tự vào thời Trung cổ, và người ta cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ageria." Cả "emery" và "guirie" đều được sử dụng thay thế cho nhau trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. Từ "emery" trở nên phổ biến hơn theo thời gian và nó đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500). Việc sử dụng bột nhám làm chất mài mòn đã phát triển trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Vào thế kỷ 19, bột nhám được khai thác ở Cornwall, Anh, và đến thế kỷ 20, bột nhám đã trở thành vật liệu công nghiệp phổ biến do độ cứng cao và khả năng chạm khắc thành nhiều hình dạng khác nhau. Ngày nay, bột nhám Brazil là loại bột nhám được sử dụng phổ biến nhất do có trữ lượng lớn ở quốc gia này. Tóm lại, từ "emery" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "égmas" và được dùng để mô tả corundum cổ đại của Hy Lạp. Từ tiếng Pháp cổ "guirie" được sử dụng cho một chất tương tự, và cả hai từ đều có thể thay thế cho nhau trong tiếng Anh. Việc sử dụng bột nhám làm chất mài mòn đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, và hiện nay, bột nhám Brazil là loại bột nhám phổ biến nhất được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột mài

namespace
Ví dụ:
  • The dentist used emery boards to file down her patient's rough nails.

    Bác sĩ nha khoa đã dùng giũa móng tay thô của bệnh nhân.

  • The jewelry maker used emery cloth to polish the small details on her intricate pieces.

    Người thợ làm đồ trang sức đã sử dụng vải nhám để đánh bóng những chi tiết nhỏ trên những món đồ tinh xảo của mình.

  • The mechanic used emery paper to remove rust from the car's brake rotors before installing new ones.

    Người thợ máy đã sử dụng giấy nhám để loại bỏ rỉ sét trên đĩa phanh của xe trước khi lắp đĩa mới.

  • My grandfather had a collection of emery boards that he used to sharpen his pocket knives.

    Ông nội tôi có một bộ sưu tập giũa móng tay mà ông dùng để mài dao bỏ túi.

  • The shoe repairman used emery cloth to smooth out the edges of the leather after resoling the shoes.

    Người thợ sửa giày dùng vải nhám để làm phẳng các cạnh của da sau khi đóng lại đế giày.

  • My grandmother's sewing kit included emery boards for smoothing out the fabric's rough edges.

    Bộ đồ khâu vá của bà tôi bao gồm cả giấy nhám để làm mịn các cạnh thô của vải.

  • The engraver used emery stones to clean the grooves and make them more precise.

    Người thợ khắc đã sử dụng đá nhám để làm sạch các rãnh và làm cho chúng chính xác hơn.

  • The watch repairman used emery powder to remove scratches from antique timepieces.

    Người sửa đồng hồ đã sử dụng bột nhám để loại bỏ vết xước trên đồng hồ cổ.

  • My grandfather used emery boards to shape the edges of his nails into a neat square shape.

    Ông tôi dùng dũa móng tay để tạo hình vuông gọn gàng cho các cạnh móng tay.

  • The electrician used emery paper to round off the sharp corners of the wires before connecting them to the electrical box.

    Thợ điện đã sử dụng giấy nhám để bo tròn các góc sắc của dây trước khi kết nối chúng vào hộp điện.