Định nghĩa của từ electronic payment

electronic paymentnoun

thanh toán điện tử

/ɪˌlektrɒnɪk ˈpeɪmənt//ɪˌlektrɑːnɪk ˈpeɪmənt/

Thuật ngữ "electronic payment" dùng để chỉ việc chuyển tiền và quỹ thông qua các phương tiện điện tử, thay vì tiền mặt hoặc séc. Khái niệm thanh toán điện tử có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi hệ thống chuyển tiền điện tử (EFT) đầu tiên được phát triển tại Hoa Kỳ. Các hệ thống EFT này cho phép các ngân hàng chuyển tiền điện tử giữa các tài khoản, cách mạng hóa ngành ngân hàng và đặt nền tảng cho hệ thống thanh toán điện tử hiện đại. Sự ra đời của máy tính và internet đã thúc đẩy hơn nữa sự phát triển của các hệ thống thanh toán điện tử. Ngày nay, thanh toán điện tử có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm ngân hàng trực tuyến, ứng dụng thanh toán di động, thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và ví điện tử. Các phương pháp này mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như sự tiện lợi, tốc độ và bảo mật, và ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người ngày càng am hiểu công nghệ và ít phụ thuộc vào các hình thức thanh toán truyền thống hơn. Tóm lại, thuật ngữ "electronic payment" mô tả quá trình chuyển tiền điện tử giữa các bên, một khái niệm đã phát triển đáng kể trong nhiều thập kỷ qua do những tiến bộ trong công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • The retailer accepts various electronic payments such as credit cards, debit cards, and digital wallets like Apple Pay and Google Wallet.

    Nhà bán lẻ chấp nhận nhiều phương thức thanh toán điện tử khác nhau như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và ví điện tử như Apple Pay và Google Wallet.

  • To make a payment, simply log in to your account and select the electronic payment option.

    Để thanh toán, bạn chỉ cần đăng nhập vào tài khoản và chọn tùy chọn thanh toán điện tử.

  • The electronic payment system allows for quick and secure transactions, eliminating the need for physical cash or checks.

    Hệ thống thanh toán điện tử cho phép giao dịch nhanh chóng và an toàn, loại bỏ nhu cầu sử dụng tiền mặt hoặc séc.

  • Customers can also receive automatic payments through electronic funds transfer (EFTfor services like utilities and subscriptions.

    Khách hàng cũng có thể nhận thanh toán tự động thông qua chuyển khoản điện tử (EFT) cho các dịch vụ như tiện ích và đăng ký.

  • The business implemented a new electronic payment system which has resulted in shorter wait times for customers and increased efficiency for the company.

    Doanh nghiệp đã triển khai hệ thống thanh toán điện tử mới giúp rút ngắn thời gian chờ đợi của khách hàng và tăng hiệu quả cho công ty.

  • The customer service representative helped me to set up an electronic monthly billing option for my subscription, making it even more convenient to manage my payments.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã giúp tôi thiết lập tùy chọn thanh toán điện tử hàng tháng cho gói đăng ký của mình, giúp tôi quản lý thanh toán thuận tiện hơn.

  • Electronic payments have also made it easier to handle international transactions through services like TransferWise and PayPal.

    Thanh toán điện tử cũng giúp xử lý các giao dịch quốc tế dễ dàng hơn thông qua các dịch vụ như TransferWise và PayPal.

  • The electronic payment system allows for greater transparency and traceability in financial transactions, which is helpful for accounting and auditing purposes.

    Hệ thống thanh toán điện tử cho phép minh bạch hơn và dễ truy xuất hơn trong các giao dịch tài chính, hữu ích cho mục đích kế toán và kiểm toán.

  • To secure your electronic payments, it is recommended to use trusted devices and networks, as well as strong passwords and encryption methods.

    Để bảo mật các khoản thanh toán điện tử của bạn, bạn nên sử dụng các thiết bị và mạng đáng tin cậy, cũng như mật khẩu mạnh và phương pháp mã hóa.

  • With the rise of electronic payments, traditional methods like checks and money orders are becoming less common, making it essential for businesses to adapt to this trend.

    Với sự gia tăng của thanh toán điện tử, các phương thức thanh toán truyền thống như séc và lệnh chuyển tiền đang trở nên ít phổ biến hơn, khiến các doanh nghiệp phải thích ứng với xu hướng này.

Từ, cụm từ liên quan