Định nghĩa của từ elbump

elbumpnoun

Elbump

/ˈelbʌmp//ˈelbʌmp/

Từ "elbump" có thể không có nguồn gốc thực sự vì nó có vẻ là một thuật ngữ bịa đặt. Có thể đó là cách phát âm sai hài hước của "elbow" hoặc là sự kết hợp vui tươi giữa "elbow" và một từ khác. Sự rộng lớn của Internet khiến việc xác định chính xác nguồn gốc trở nên khó khăn, nhưng có khả năng đây là một phát minh hiện đại. Điều quan trọng cần lưu ý là "elbump" không phải là một từ được công nhận trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • As I walked through the crowded hallway, I accidentally elbumped the person in front of me.

    Khi tôi bước qua hành lang đông đúc, tôi vô tình va vào người phía trước.

  • In the gym, I kept bumping into my workout partner, apologizing for every elbump.

    Trong phòng tập, tôi liên tục va vào bạn tập của mình và xin lỗi vì mỗi lần va chạm.

  • During the concert, the crowd surged forward and I elbumped several people trying to stay upright.

    Trong buổi hòa nhạc, đám đông lao về phía trước và tôi đã va vào một số người khi cố gắng giữ thăng bằng.

  • I elbumped my friend as we both tried to reach for the last cookie in the jar.

    Tôi va vào bạn mình khi cả hai cố gắng lấy chiếc bánh quy cuối cùng trong lọ.

  • In the rush to board the train, I elbowed my way past a few people, much to their chagrin.

    Trong lúc vội vã lên tàu, tôi đã chen qua một vài người, khiến họ rất khó chịu.

  • The busy restaurant was packed, and I felt terrible every time I elbumped someone's plate as I stepped backwards to avoid spilling my own drink.

    Nhà hàng đông đúc và tôi cảm thấy rất tệ mỗi khi va vào đĩa của ai đó khi tôi bước lùi lại để tránh làm đổ đồ uống của mình.

  • The long lines at the amusement park left me with multiple elbumps from restless kids and impatient parents alike.

    Những hàng dài người xếp hàng ở công viên giải trí khiến tôi nhiều lần nổi da gà vì trẻ em hiếu động và cả những bậc phụ huynh mất kiên nhẫn.

  • As we dug through boxes on the moving truck, my sister and I kept elbumping each other and laughing about it.

    Khi chúng tôi lục lọi các hộp đồ trên xe tải chuyển nhà, chị tôi và tôi cứ va vào nhau và cười đùa.

  • At the baby shower, the newest mother became accustomed to all the elbumps as well-meaning guests vied for a better view of the tiny bundle.

    Tại tiệc mừng em bé, bà mẹ mới sinh đã quen với cảnh tượng những chiếc bụng bầu to đùng khi những vị khách có ý tốt tranh nhau để được nhìn rõ hơn đứa con bé bỏng của mình.

  • During the reunion, we hugged and shared memories, but I couldn't help but apologize for every elbump I caused.

    Trong buổi họp mặt, chúng tôi ôm nhau và chia sẻ những kỷ niệm, nhưng tôi không thể không xin lỗi vì mỗi lần va chạm mà tôi gây ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches