Định nghĩa của từ elbow bump

elbow bumpnoun

va chạm khuỷu tay

/ˈelbəʊ bʌmp//ˈelbəʊ bʌmp/

Thuật ngữ "elbow bump" xuất hiện để ứng phó với đại dịch COVID-19 và nhu cầu tránh tiếp xúc vật lý gần để giảm thiểu sự lây lan của vi-rút. Khi những cái bắt tay và cái ôm truyền thống được coi là nguy hiểm, mọi người bắt đầu tìm kiếm những cử chỉ thay thế để thay thế những lời chào vật lý này. "elbow bump" nổi lên như một sự thay thế phổ biến, trong đó mọi người chạm khuỷu tay đối diện của mình vào khuỷu tay của người mà họ đang chào như một cử chỉ của tình bạn, sự tôn trọng hoặc thiện chí. Ngoài ra, "elbow bump" đôi khi được gọi là "Fist-Elbow" hoặc "Upper Arm Salute" trong nhiều bối cảnh khác nhau. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, với nhiều hãng tin, tổ chức chăm sóc sức khỏe và quan chức chính phủ xác nhận đây là một sự thay thế an toàn và hiệu quả cho những cái bắt tay và cái ôm truyền thống trong bối cảnh cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu đang diễn ra.

namespace
Ví dụ:
  • As part of the company's safety protocol, all employees must now replace handshakes with elbow bumps during greetings.

    Theo một phần trong quy trình an toàn của công ty, tất cả nhân viên hiện phải thay thế việc bắt tay bằng cách chạm khuỷu tay khi chào hỏi.

  • Instead of hugging or kissing, my elderly relatives and I exchange friendly elbow bumps these days because we want to stay safe.

    Thay vì ôm hay hôn, những người họ hàng lớn tuổi của tôi và tôi thường chạm khuỷu tay một cách thân thiện vào nhau những ngày này vì chúng tôi muốn giữ an toàn.

  • After a long meeting, I elbow bumped my coworkers as a way to show appreciation for their hard work without touching hands.

    Sau một cuộc họp dài, tôi chạm khuỷu tay vào đồng nghiệp như một cách thể hiện sự trân trọng đối với công việc chăm chỉ của họ mà không cần chạm tay.

  • In light of the ongoing pandemic, my gym has introduced elbow bumps as a contactless way for members to greet each other.

    Trước tình hình đại dịch đang diễn ra, phòng tập của tôi đã áp dụng hình thức chạm khuỷu tay như một cách chào hỏi không tiếp xúc để các thành viên chào nhau.

  • To maintain social distancing, I prefer to elbow bump my friends and family instead of hugging or shaking hands.

    Để duy trì khoảng cách xã hội, tôi thích chạm khuỷu tay với bạn bè và gia đình thay vì ôm hoặc bắt tay.

  • The signage at the hospital instructs patients and visitors to replace handshakes with elbow bumps or waves to prevent the spread of germs.

    Biển báo tại bệnh viện hướng dẫn bệnh nhân và người thăm thay thế bắt tay bằng chạm khuỷu tay hoặc vẫy tay để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

  • As I entered the restaurant, the host greeted me with an elbow bump instead of a handshake, which was a nice touch.

    Khi tôi bước vào nhà hàng, chủ nhà hàng chào tôi bằng cách chạm khuỷu tay thay vì bắt tay, đó thực sự là một cử chỉ rất đẹp.

  • At the staff meeting, we all stood up and elbow bumped each other as a way to acknowledge our team's camaraderie.

    Trong cuộc họp nhân viên, tất cả chúng tôi đều đứng lên và chạm khuỷu tay vào nhau như một cách để ghi nhận tình đồng chí của nhóm.

  • During my workout, I elbow bumped my personal trainer to show my approval of his instructions without risking cross-contamination.

    Trong lúc tập luyện, tôi đã chạm khuỷu tay vào huấn luyện viên cá nhân để thể hiện sự đồng tình với hướng dẫn của ông ấy mà không có nguy cơ lây nhiễm chéo.

  • In the current situation, it's best to stick with contactless greetings like elbow bumps or waves until things get back to normal.

    Trong tình hình hiện tại, tốt nhất là nên duy trì hình thức chào hỏi không tiếp xúc như chạm khuỷu tay hoặc vẫy tay cho đến khi mọi thứ trở lại bình thường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches