Định nghĩa của từ egomania

egomanianoun

sự tự phụ

/ˌiːɡəʊˈmeɪniə//ˌiːɡəʊˈmeɪniə/

Thuật ngữ "egomania" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 như một tình trạng bệnh lý mô tả sự bận tâm quá mức với bản thân. Bản thân từ này là sự kết hợp của "ego", ám chỉ bản thân trong tâm lý học, và "maniac", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "manyakos" có nghĩa là "bị điên". Các bác sĩ tâm thần thời đó tin rằng tình trạng này có liên quan đến các bệnh tâm thần khác, chẳng hạn như chứng cuồng loạn tự đại (cảm giác quá mức về tầm quan trọng của bản thân) và chứng cuồng loạn tự đại (đầu to là biểu tượng của sự vượt trội về mặt tinh thần). Tuy nhiên, những thuật ngữ này cuối cùng đã không còn được ưa chuộng do sự nhầm lẫn và không nhất quán trong cách sử dụng. Trong bối cảnh tâm lý học hiện đại, chứng cuồng loạn tự đại không còn được coi là một chẩn đoán lâm sàng nữa, vì nó được coi là phiên bản cực đoan của lòng tự trọng bình thường chứ không phải là một tình trạng bệnh lý. Tuy nhiên, một số chuyên gia vẫn sử dụng thuật ngữ này để mô tả những cá nhân mắc chứng rối loạn nhân cách tự luyến, những người biểu hiện một kiểu tự phụ dai dẳng, nhu cầu được ngưỡng mộ và thiếu sự đồng cảm với người khác. Nhìn chung, khái niệm về chứng tự luyến đã phát triển theo thời gian, từ một chẩn đoán y khoa thành một thuật ngữ mô tả phản ánh sự tập trung quá mức vào bản thân, với nhiều cuộc tranh luận giữa các nhà tâm lý học về việc liệu nó có nên vẫn được coi là một cấu trúc hợp lệ hay không. Về bản chất, chứng tự luyến đại diện cho một dạng tự hấp thụ cực đoan có thể tác động tiêu cực đến các mối quan hệ và hoạt động xã hội nói chung của một cá nhân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính chất hết sức ích kỷ

namespace
Ví dụ:
  • The lead actor's egomania led him to demand that his name be in bold letters on the movie poster, even though it was an ensemble cast.

    Sự tự cao của nam diễn viên chính đã khiến anh ta yêu cầu tên mình phải được in đậm trên áp phích phim, mặc dù đó là một dàn diễn viên đông đảo.

  • The famous pop singer's egomania has led to several failed collaborations, as she insists on being the center of attention at all times.

    Sự tự cao tự đại của nữ ca sĩ nhạc pop nổi tiếng này đã dẫn đến nhiều lần hợp tác thất bại, vì cô luôn muốn mình là trung tâm của sự chú ý.

  • The CEO's egomania blinded him to the reality of his company's financial situation, causing a major leadership crisis.

    Lòng tự cao của vị CEO đã khiến ông không nhìn thấy thực tế về tình hình tài chính của công ty, gây ra một cuộc khủng hoảng lãnh đạo lớn.

  • The athlete's egomania has made it difficult for him to work with his teammates, as he is constantly demanding their attention and admiration.

    Sự tự cao tự đại của vận động viên này khiến anh khó có thể làm việc với các đồng đội vì anh liên tục đòi hỏi sự chú ý và ngưỡng mộ của họ.

  • The politician's egomania has led to a series of self-serving decisions, despite the negative impact they have on his constituents.

    Lòng tự cao của chính trị gia này đã dẫn đến một loạt các quyết định ích kỷ, bất chấp tác động tiêu cực của chúng đến cử tri của ông.

  • The actor's egomania has caused tension on set, as he refuses to accept criticism or direction from the director.

    Sự tự cao tự đại của nam diễn viên đã gây ra căng thẳng trên phim trường khi anh từ chối chấp nhận lời chỉ trích hoặc chỉ đạo từ đạo diễn.

  • The artist's egomania has led to a decline in the quality of his work, as he becomes increasingly obsessed with his own celebrity.

    Sự tự cao tự đại của nghệ sĩ đã dẫn đến sự suy giảm chất lượng tác phẩm của ông, vì ông ngày càng ám ảnh với sự nổi tiếng của mình.

  • The online personality's egomania has driven him to engage in dangerous and irresponsible behavior in pursuit of attention.

    Lòng tự cao tự đại của kẻ nổi tiếng trên mạng đã thúc đẩy hắn thực hiện những hành vi nguy hiểm và vô trách nhiệm để theo đuổi sự chú ý.

  • The musician's egomania has resulted in a string of broken collaborations, as he insists on franchising his own talent rather than working alongside others.

    Sự tự cao tự đại của nhạc sĩ này đã dẫn đến một loạt sự hợp tác đổ vỡ, khi anh khăng khăng phát huy tài năng của mình thay vì làm việc cùng người khác.

  • The business mogul's egomania has led to a failing reputation in his industry, as he consistently puts his own interests above those of his customers and employees.

    Lòng tự cao tự đại của ông trùm kinh doanh đã khiến danh tiếng của ông trong ngành kinh doanh này giảm sút, vì ông luôn đặt lợi ích của mình lên trên lợi ích của khách hàng và nhân viên.