Định nghĩa của từ egg cup

egg cupnoun

cốc đựng trứng

/ˈeɡ kʌp//ˈeɡ kʌp/

Thuật ngữ "egg cup" là một thuật ngữ ẩm thực dùng để mô tả một chiếc cốc hoặc đĩa nông nhỏ được thiết kế riêng để đựng trứng luộc hoặc trứng lòng đào. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi người ta thường ăn trứng luộc lòng đào vào bữa sáng. Ban đầu, mọi người sẽ đập trứng vào một chiếc cốc hoặc đĩa nhỏ để làm nguội trứng rồi nhúng một lát bánh mì vào lòng đỏ. Phong tục này được phổ biến bởi Nữ hoàng Victoria, người được cho là thích ăn trứng luộc lòng đào vào bữa sáng trong một chiếc cốc gốm nhỏ. Theo thời gian, những chiếc cốc đựng trứng chuyên dụng đã được tạo ra để phù hợp với xu hướng này và chúng đã trở thành một phụ kiện nhà bếp được công nhận rộng rãi. Thiết kế của cốc đựng trứng đã phát triển để phù hợp với các sở thích khác nhau. Một số cốc đựng trứng có tay cầm hoặc vòi để dễ đổ trứng vào, trong khi những chiếc khác có thiết kế không có nắp cho phép người dùng nhúng bánh mì hoặc các loại thực phẩm khác trực tiếp vào trứng. Một số cốc đựng trứng hiện đại cũng tích hợp các tính năng như giá đỡ tích hợp cho thìa hoặc đế có chức năng sưởi ấm để giữ ấm trứng. Ngày nay, cốc đựng trứng có thể được làm từ nhiều loại vật liệu, từ gốm sứ truyền thống đến các lựa chọn hiện đại hơn như thủy tinh, kim loại hoặc thậm chí là nhựa. Bất kể vật liệu hay thiết kế, cốc đựng trứng vẫn là vật dụng nhà bếp được yêu thích của những người yêu thích trứng trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Place the boiled eggs in the egg cups before serving for a traditional breakfast spread.

    Cho trứng luộc vào cốc đựng trứng trước khi dùng để làm món ăn sáng truyền thống.

  • The quaint antique store had a collection of vintage egg cups in various colors and designs.

    Cửa hàng đồ cổ này có một bộ sưu tập cốc đựng trứng cổ điển với nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau.

  • My grandmother's elongated egg cups made of fine bone china were a family heirloom passed down generations.

    Những chiếc cốc đựng trứng dài làm bằng sứ xương Trung Quốc của bà tôi là vật gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ.

  • In the hospital's neonatal intensive care unit, the infants' tiny eggs were carefully fed in specially designed egg cups.

    Tại khoa chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh của bệnh viện, những quả trứng nhỏ của trẻ sơ sinh được nuôi cẩn thận trong những cốc đựng trứng được thiết kế đặc biệt.

  • The restaurant served a rustic dish of deviled eggs with mustard and paprika in charming tiny egg cups.

    Nhà hàng phục vụ món ăn dân dã gồm trứng quỷ với mù tạt và ớt bột trong những chiếc cốc đựng trứng nhỏ xinh.

  • Our breakfast menu extends to a range of egg dishes, all served in cute little egg cups that give a delightful touch.

    Thực đơn bữa sáng của chúng tôi có nhiều món ăn từ trứng, tất cả đều được phục vụ trong những chiếc cốc đựng trứng nhỏ xinh mang đến cảm giác thú vị.

  • The hotel's Continental breakfast included freshly boiled eggs served in delicate porcelain egg cups that gleamed in the morning light.

    Bữa sáng kiểu lục địa của khách sạn bao gồm trứng luộc tươi được phục vụ trong những chiếc cốc đựng trứng bằng sứ tinh xảo, sáng lấp lánh dưới ánh sáng ban mai.

  • The neighborhood deli's boiled eggs were particularly fresh, boasting an attractive shine and a perfect shape as they rested in their china egg cups.

    Trứng luộc ở cửa hàng bán đồ ăn nhẹ trong vùng đặc biệt tươi, có độ bóng hấp dẫn và hình dạng hoàn hảo khi đựng trong những chiếc cốc đựng trứng bằng sứ.

  • The tiny round egg cups on my new set of dishes have a subtle lavender tint, and their elegance appealed to my tea-party essentials.

    Những chiếc cốc đựng trứng tròn nhỏ trên bộ đĩa mới của tôi có màu hoa oải hương nhẹ nhàng, và vẻ thanh lịch của chúng phù hợp với những món đồ thiết yếu trong bữa tiệc trà của tôi.

  • The eggy cholesterol, vibrant orange yolk peeking out from the quaint, miniature porcelain egg cups, cemented my love for fried eggs once again.

    Trứng chiên có cholesterol, lòng đỏ cam rực rỡ nhô ra từ chiếc cốc đựng trứng bằng sứ nhỏ xinh, một lần nữa củng cố tình yêu của tôi dành cho trứng chiên.

Từ, cụm từ liên quan