- Place the boiled eggs in the egg cups before serving for a traditional breakfast spread.
Cho trứng luộc vào cốc đựng trứng trước khi dùng để làm món ăn sáng truyền thống.
- The quaint antique store had a collection of vintage egg cups in various colors and designs.
Cửa hàng đồ cổ này có một bộ sưu tập cốc đựng trứng cổ điển với nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau.
- My grandmother's elongated egg cups made of fine bone china were a family heirloom passed down generations.
Những chiếc cốc đựng trứng dài làm bằng sứ xương Trung Quốc của bà tôi là vật gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ.
- In the hospital's neonatal intensive care unit, the infants' tiny eggs were carefully fed in specially designed egg cups.
Tại khoa chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh của bệnh viện, những quả trứng nhỏ của trẻ sơ sinh được nuôi cẩn thận trong những cốc đựng trứng được thiết kế đặc biệt.
- The restaurant served a rustic dish of deviled eggs with mustard and paprika in charming tiny egg cups.
Nhà hàng phục vụ món ăn dân dã gồm trứng quỷ với mù tạt và ớt bột trong những chiếc cốc đựng trứng nhỏ xinh.
- Our breakfast menu extends to a range of egg dishes, all served in cute little egg cups that give a delightful touch.
Thực đơn bữa sáng của chúng tôi có nhiều món ăn từ trứng, tất cả đều được phục vụ trong những chiếc cốc đựng trứng nhỏ xinh mang đến cảm giác thú vị.
- The hotel's Continental breakfast included freshly boiled eggs served in delicate porcelain egg cups that gleamed in the morning light.
Bữa sáng kiểu lục địa của khách sạn bao gồm trứng luộc tươi được phục vụ trong những chiếc cốc đựng trứng bằng sứ tinh xảo, sáng lấp lánh dưới ánh sáng ban mai.
- The neighborhood deli's boiled eggs were particularly fresh, boasting an attractive shine and a perfect shape as they rested in their china egg cups.
Trứng luộc ở cửa hàng bán đồ ăn nhẹ trong vùng đặc biệt tươi, có độ bóng hấp dẫn và hình dạng hoàn hảo khi đựng trong những chiếc cốc đựng trứng bằng sứ.
- The tiny round egg cups on my new set of dishes have a subtle lavender tint, and their elegance appealed to my tea-party essentials.
Những chiếc cốc đựng trứng tròn nhỏ trên bộ đĩa mới của tôi có màu hoa oải hương nhẹ nhàng, và vẻ thanh lịch của chúng phù hợp với những món đồ thiết yếu trong bữa tiệc trà của tôi.
- The eggy cholesterol, vibrant orange yolk peeking out from the quaint, miniature porcelain egg cups, cemented my love for fried eggs once again.
Trứng chiên có cholesterol, lòng đỏ cam rực rỡ nhô ra từ chiếc cốc đựng trứng bằng sứ nhỏ xinh, một lần nữa củng cố tình yêu của tôi dành cho trứng chiên.