Định nghĩa của từ earth station

earth stationnoun

trạm mặt đất

/ˈɜːθ steɪʃn//ˈɜːrθ steɪʃn/

Thuật ngữ "earth station" bắt nguồn từ bối cảnh liên lạc vệ tinh trong những năm 1960. Khi công nghệ vệ tinh phát triển, người ta có thể truyền tín hiệu từ không gian cho nhiều mục đích khác nhau như phát sóng truyền hình, viễn thông quốc tế và nghiên cứu khoa học. Một trạm mặt đất, còn được gọi là trạm mặt đất, là một cơ sở trên mặt đất tương tác với vệ tinh trên quỹ đạo. Nó bao gồm các ăng-ten, máy thu, máy phát và các thiết bị khác cần thiết để liên lạc với vệ tinh. Một trạm mặt đất truyền tín hiệu đến vệ tinh, sau đó vệ tinh chuyển tiếp chúng đến một trạm mặt đất khác hoặc chuyển tiếp chúng đến một mạng lưới các điểm phân phối. Việc liên lạc theo hướng ngược lại, từ vệ tinh đến mặt đất, cũng diễn ra tại một trạm mặt đất. Thuật ngữ "earth station" phản ánh thực tế rằng cơ sở này đóng vai trò là điểm kết nối giữa mặt đất và vệ tinh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc trên những khoảng cách xa. Khi công nghệ truyền thông hiện đại tiếp tục phát triển, các trạm mặt đất đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc kết nối mọi người và các thiết bị trên khắp thế giới thông qua mạng lưới vệ tinh.

namespace
Ví dụ:
  • The satellite company installed an earth station at our headquarters to facilitate two-way communication via satellite.

    Công ty vệ tinh đã lắp đặt một trạm mặt đất tại trụ sở chính của chúng tôi để tạo điều kiện cho việc liên lạc hai chiều qua vệ tinh.

  • The astronauts used the earth station on the spaceship to maintain contact with mission control and receive necessary updates.

    Các phi hành gia sử dụng trạm mặt đất trên tàu vũ trụ để duy trì liên lạc với trung tâm điều khiển nhiệm vụ và nhận các cập nhật cần thiết.

  • The earth station in the remote village was vital for connecting with the outside world and getting essential news and weather reports.

    Trạm mặt đất ở ngôi làng xa xôi này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối với thế giới bên ngoài và nhận được tin tức và báo cáo thời tiết cần thiết.

  • As part of the disaster relief efforts, a temporary earth station was set up to provide immediate communication between emergency responders and the affected areas.

    Là một phần của nỗ lực cứu trợ thiên tai, một trạm mặt đất tạm thời đã được thiết lập để cung cấp thông tin liên lạc ngay lập tức giữa lực lượng ứng phó khẩn cấp và các khu vực bị ảnh hưởng.

  • The monsoon rains caused a temporary malfunction in the earth station's antenna, disrupting communication for several hours.

    Mưa gió mùa đã gây ra sự cố tạm thời ở ăng-ten của trạm mặt đất, làm gián đoạn liên lạc trong nhiều giờ.

  • Due to a technical error, the broadcasting signal from the earth station was temporarily offline, causing the TV networks to face several hours of black screens.

    Do lỗi kỹ thuật, tín hiệu phát sóng từ trạm mặt đất tạm thời bị ngắt, khiến các kênh truyền hình phải đối mặt với tình trạng màn hình đen trong nhiều giờ.

  • The government's earth station equipped with state-of-the-art technologies enabled global leaders to communicate and discuss international issues during a critical summit.

    Trạm mặt đất của chính phủ được trang bị công nghệ tiên tiến cho phép các nhà lãnh đạo toàn cầu giao tiếp và thảo luận các vấn đề quốc tế trong một hội nghị thượng đỉnh quan trọng.

  • The space agency's earth station played a crucial role in tracking and controlling the trajectory of the spacecraft as it reentered the earth's atmosphere.

    Trạm mặt đất của cơ quan vũ trụ đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và kiểm soát quỹ đạo của tàu vũ trụ khi nó xâm nhập vào bầu khí quyển Trái Đất.

  • The earth station's backup power supply kicked in during a power cut, ensuring the continuity of communication systems.

    Nguồn điện dự phòng của trạm mặt đất sẽ hoạt động khi mất điện, đảm bảo tính liên tục của hệ thống thông tin liên lạc.

  • The telecommunication company's earth stations spanning across the country ensured uninterrupted coverage for its customers, even in remote areas with weak networks.

    Các trạm mặt đất của công ty viễn thông trải rộng khắp cả nước đảm bảo vùng phủ sóng không bị gián đoạn cho khách hàng, ngay cả ở những vùng xa xôi có mạng lưới yếu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches