Định nghĩa của từ duodenal

duodenaladjective

tá tràng

/ˌdjuːəˈdiːnl//ˌduːəˈdiːnl/

Từ "duodenal" bắt nguồn từ tiếng Latin "duodenum", có nghĩa là "twelve" hoặc "mười hai inch". Trong giải phẫu học, tá tràng dùng để chỉ phần đầu tiên và ngắn nhất của ruột non, dài khoảng mười hai inch ở người. Mặc dù có tên như vậy, tá tràng không dài chính xác là mười hai inch, vì chiều dài của nó có thể khác nhau tùy từng người. Việc sử dụng từ tiếng Latin "duodenal" để mô tả phần giải phẫu này đã có từ nhiều thế kỷ trước. Thuật ngữ tá tràng lần đầu tiên được nhà giải phẫu học người Ý nổi tiếng Galen giới thiệu vào thế kỷ thứ hai sau Công nguyên. Galen đã sử dụng thuật ngữ tiếng Latin "duodenum" để mô tả đoạn ruột dài mười hai inch nhận dịch tiêu hóa từ dạ dày, mà ông gọi là "dịch dạ dày". Phân loại của Galen dựa trên thực tế là ông tin rằng phần ruột này dài khoảng mười hai inch, hay duodecies, theo tiếng Latin. Mặc dù có nguồn gốc thú vị, từ "duodenal" đã trở thành một thuật ngữ y khoa được sử dụng để mô tả đoạn ruột non này và thường được các chuyên gia y tế và nhà khoa học sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như chẩn đoán y khoa, nghiên cứu, giảng dạy và giao tiếp. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong nhiều quy trình y khoa khác nhau, chẳng hạn như nội soi và nghiên cứu hình ảnh, để chỉ tá tràng và các tình trạng liên quan ảnh hưởng đến nó. Tóm lại, từ "duodenal" có nguồn gốc từ tiếng Latin và bắt nguồn từ tiếng Latin "duodenum", có nghĩa là "twelve" hoặc "mười hai inch". Mặc dù tá tràng thực tế không dài mười hai inch ở người, thuật ngữ "duodenal" vẫn tiếp tục được sử dụng trong thực hành y khoa và giao tiếp để mô tả đoạn ruột non này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) ruột tá

exampleduodenal ulcer: loét ruột tá

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing a duodenal biopsy, the patient was found to have an infection caused by the Helicobacter pylori bacteria.

    Sau khi sinh thiết tá tràng, bệnh nhân được phát hiện bị nhiễm trùng do vi khuẩn Helicobacter pylori.

  • Researchers have identified a specific gene that may be associated with the development of duodenal ulcers.

    Các nhà nghiên cứu đã xác định được một gen cụ thể có thể liên quan đến sự phát triển của bệnh loét tá tràng.

  • The doctor prescribed a course of medication to heal the patient's duodenal ulcer, which had been causing severe abdominal pain.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc để chữa lành vết loét tá tràng gây ra cơn đau bụng dữ dội cho bệnh nhân.

  • During a routine endoscopy, the physician discovered a benign tumor in the duodenal wall.

    Trong quá trình nội soi thường quy, bác sĩ phát hiện một khối u lành tính ở thành tá tràng.

  • The patient's duodenal fluid test results showed elevated levels of bile salts, indicating a blockage in the small intestine.

    Kết quả xét nghiệm dịch tá tràng của bệnh nhân cho thấy nồng độ muối mật tăng cao, cho thấy có tình trạng tắc nghẽn ở ruột non.

  • Following surgery to remove a benign tumor in the duodenum, the patient's symptoms improved significantly.

    Sau phẫu thuật cắt bỏ khối u lành tính ở tá tràng, các triệu chứng của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể.

  • The patient's duodenal biopsies showed signs of inflammation, suggesting an autoimmune disorder.

    Kết quả sinh thiết tá tràng của bệnh nhân cho thấy dấu hiệu viêm, gợi ý tình trạng rối loạn tự miễn.

  • The doctor recommended that the diabetic patient undergo a duodenal ultrasound to check for stones or abnormalities in the pancreas.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân tiểu đường nên siêu âm tá tràng để kiểm tra sỏi hoặc bất thường ở tuyến tụy.

  • The patient's duodenal examination revealed a foreign object lodged in the intestine, which was successfully removed during an endoscopic procedure.

    Khám tá tràng của bệnh nhân phát hiện có vật lạ mắc kẹt trong ruột, đã được lấy ra thành công bằng thủ thuật nội soi.

  • The study found that patients with duodenal ulcers were more likely to have a family history of the condition.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những bệnh nhân bị loét tá tràng có nhiều khả năng có tiền sử gia đình mắc bệnh này.